Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zentry
ZENT / PLN
#317
zł0,1204
1.7%
0.064433 BTC
1.4%
0.058203 ETH
0.9%
$0,02893
Phạm vi trong 24g
$0,03091
Zentry (ZENT) has recently migrated from their old contract to a new one. Please visit this post for more information and visit the old token page here.
Chuyển đổi Zentry sang Polish Zloty (ZENT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zentry (ZENT) sang PLN là zł0,1204.
ZENT
PLN
1 ZENT = zł0,1204
Cách mua ZENT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZENT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZENT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZENT bằng PLN!
-
Chọn Zentry (ZENT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZENT sang PLN
Zentry (ZENT) hôm nay có giá trị là zł0,1204, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZENT ngày hôm nay là 15.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zentry được giao dịch là zł7.019.673.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.7% | 17.0% | 24.1% | 21.3% | - |
Số liệu thống kê về Zentry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł654.872.091 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.135.426.287 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł7.019.673 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.447.994.930
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.445.808.950 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zentrycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Zentry (ZENT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1204.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZENT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.31 ZENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZENT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ZENT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZENT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZENT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZENT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ZENT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZENT tính bằng PLN là zł0,1786, được ghi nhận vào ngày Thg 5 27, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZENT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zentry tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Zentry (ZENT) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Zentry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zentry (ZENT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zentry (ZENT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,141552 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,111206 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZENT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,01493490 zł (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của Zentry (ZENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zentry (ZENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZENT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,120376 zł | 0,00202518 zł | 1.7% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,118249 zł | 0,00704221 zł | 6.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,111206 zł | -0,00830285 zł | 6.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,119509 zł | -0,01493490 zł | 11.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,134444 zł | -0,00001309 zł | 0.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,134457 zł | -0,00709531 zł | 5.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,141552 zł | -0,00184581 zł | 1.3% |
ZENT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zentry (ZENT) sang PLN là zł0,1204 cho mỗi 1 ZENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZENT lấy 0,601881 zł hoặc 50,00 zł lấy 415.36 ZENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZENT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zentry (ZENT) sang PLN
ZENT | PLN |
---|---|
0.01 ZENT | 0.00120376 PLN |
0.1 ZENT | 0.01203763 PLN |
1 ZENT | 0.120376 PLN |
2 ZENT | 0.240753 PLN |
5 ZENT | 0.601881 PLN |
10 ZENT | 1.20 PLN |
20 ZENT | 2.41 PLN |
50 ZENT | 6.02 PLN |
100 ZENT | 12.04 PLN |
1000 ZENT | 120.38 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ZENT
PLN | ZENT |
---|---|
0.01 PLN | 0.083073 ZENT |
0.1 PLN | 0.830728 ZENT |
1 PLN | 8.31 ZENT |
2 PLN | 16.61 ZENT |
5 PLN | 41.54 ZENT |
10 PLN | 83.07 ZENT |
20 PLN | 166.15 ZENT |
50 PLN | 415.36 ZENT |
100 PLN | 830.73 ZENT |
1000 PLN | 8307.28 ZENT |