Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZeroSwap
ZEE / ETH
#2426
ETH0.057458
1.0%
0.063446 BTC
1.6%
0.057458 ETH
1.0%
$0,02179
Phạm vi trong 24g
$0,02308
Chuyển đổi ZeroSwap sang Ether (ZEE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZeroSwap (ZEE) sang ETH là ETH0.057458.
ZEE
ETH
1 ZEE = ETH0.057458
Biểu đồ ZEE sang ETH
ZeroSwap (ZEE) hôm nay có giá trị là ETH0.057458, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZEE ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZeroSwap được giao dịch là ETH247,4113.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.1% | 10.5% | 0.0% | 6.8% | 2.9% |
Số liệu thống kê về ZeroSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH554,4765 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH746,5702 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH247,4113 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
74.269.841
Tổng
100.000.000
Vesting Contract, Marketing, Ecosystem and Reserve Funds, Transaction Mining, Liquidity Mining
(0x6efc)
- 25.730.159
Nguồn cung lưu thông ước tính
74.269.841
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZeroSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ZeroSwap (ZEE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057458.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZEE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 134077 ZEE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZEE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZEE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZEE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZEE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZEE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZEE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZEE tính bằng ETH là ETH0,001528, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZEE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZeroSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ZeroSwap (ZEE) đã tăng tăng lên 3,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ZeroSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZeroSwap (ZEE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZeroSwap (ZEE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000746 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000695 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZEE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,000000209519 ETH (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của ZeroSwap (ZEE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZeroSwap (ZEE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZEE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000746 ETH | -0,000000077152 ETH | 1.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000719 ETH | 0,000000010544 ETH | 0.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000718 ETH | -0,000000096193 ETH | 1.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000728 ETH | 0,000000177725 ETH | 2.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000710 ETH | -0,000000028849 ETH | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000713 ETH | 0,000000181915 ETH | 2.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000695 ETH | -0,000000209519 ETH | 2.9% |
ZEE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZeroSwap (ZEE) sang ETH là ETH0.057458 cho mỗi 1 ZEE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZEE lấy 0,00003729 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6703831 ZEE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZEE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) sang ETH
ZEE | ETH |
---|---|
0.01 ZEE | 0.000000074584 ETH |
0.1 ZEE | 0.000000745842 ETH |
1 ZEE | 0.00000746 ETH |
2 ZEE | 0.00001492 ETH |
5 ZEE | 0.00003729 ETH |
10 ZEE | 0.00007458 ETH |
20 ZEE | 0.00014917 ETH |
50 ZEE | 0.00037292 ETH |
100 ZEE | 0.00074584 ETH |
1000 ZEE | 0.00745842 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZEE
ETH | ZEE |
---|---|
0.01 ETH | 1341 ZEE |
0.1 ETH | 13408 ZEE |
1 ETH | 134077 ZEE |
2 ETH | 268153 ZEE |
5 ETH | 670383 ZEE |
10 ETH | 1340766 ZEE |
20 ETH | 2681532 ZEE |
50 ETH | 6703831 ZEE |
100 ETH | 13407662 ZEE |
1000 ETH | 134076619 ZEE |