Rank #876
ZigZag ZZ / ETH
ETH0,00011821
-8.5%
0,00000825 BTC
-7.1%
0,00011821 ETH
-6.9%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 36.997
ETH0,00011308
Phạm vi 24H
ETH0,00012734
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH6.933,43197502
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
ETH177,85671681
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH11.824,75413213
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Ether (ZZ sang ETH)
ZZ
ETH
1 ZZ = ETH0,00011821
Cập nhật lần cuối 10:34AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành ETH
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang ETH hôm nay là 0,00011821 ETH và đã đã giảm -6.9% từ ETH0,00012691 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -21.2% từ ETH0,00014998 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.0%
-8.5%
-14.6%
-13.2%
-24.0%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH177,85671681. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến ETH
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong ETH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 0,00011821 ETH | -0,00000871 ETH | -6.9% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 0,00012465 ETH | 0,000000861401 ETH | 0.7% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,00012379 ETH | -0,00000286 ETH | -2.3% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,00012665 ETH | -0,00000829 ETH | -6.1% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,00013494 ETH | 0,00000298 ETH | 2.3% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,00013196 ETH | -0,00000690 ETH | -5.0% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,00013885 ETH | 0,00001535 ETH | 12.4% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang ETH
ZZ | ETH |
---|---|
0.01 ZZ | 0.00000118 ETH |
0.1 ZZ | 0.00001182 ETH |
1 ZZ | 0.00011821 ETH |
2 ZZ | 0.00023641 ETH |
5 ZZ | 0.00059103 ETH |
10 ZZ | 0.00118206 ETH |
20 ZZ | 0.00236412 ETH |
50 ZZ | 0.00591031 ETH |
100 ZZ | 0.01182061 ETH |
1000 ZZ | 0.11820614 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZZ
ETH | ZZ |
---|---|
0.01 ETH | 84.598 ZZ |
0.1 ETH | 845.980 ZZ |
1 ETH | 8460 ZZ |
2 ETH | 16920 ZZ |
5 ETH | 42299 ZZ |
10 ETH | 84598 ZZ |
20 ETH | 169196 ZZ |
50 ETH | 422990 ZZ |
100 ETH | 845980 ZZ |
1000 ETH | 8459797 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2