Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZigZag
ZZ / ETH
#2562
ETH0.057301
4.6%
0.063490 BTC
3.6%
0.057301 ETH
4.6%
$0,02097
Phạm vi trong 24g
$0,02118
Chuyển đổi ZigZag sang Ether (ZZ sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZigZag (ZZ) sang ETH là ETH0.057301.
ZZ
ETH
1 ZZ = ETH0.057301
Biểu đồ ZZ sang ETH
ZigZag (ZZ) hôm nay có giá trị là ETH0.057301, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZZ ngày hôm nay là 12.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZigZag được giao dịch là ETH29,3338.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 18.1% | 32.4% | 47.5% | 92.7% |
Số liệu thống kê về ZigZag
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH465,2163 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH731,0711 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH29,3338 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
63.634.893
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZigZagcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ZigZag (ZZ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057301.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZZ?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 136977 ZZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZZ sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZZ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZZ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZZ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZZ so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZZ/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZZ tính bằng ETH là ETH0,004365, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZZ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZigZag tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ZigZag (ZZ) đã tăng giảm lên -36,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ZigZag có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZigZag (ZZ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000835 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000638 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZZ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00000197 ETH (23.6%).
So sánh giá hàng ngày của ZigZag (ZZ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZigZag (ZZ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000730 ETH | 0,000000318059 ETH | 4.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000712 ETH | 0,000000063652 ETH | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000706 ETH | -0,000000819715 ETH | 10.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000787 ETH | 0,00000149 ETH | 23.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000638 ETH | -0,00000197 ETH | 23.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000835 ETH | 0,000000066138 ETH | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000829 ETH | -0,000000195595 ETH | 2.3% |
ZZ / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZigZag (ZZ) sang ETH là ETH0.057301 cho mỗi 1 ZZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZZ lấy 0,00003650 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6848835 ZZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZZ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang ETH
ZZ | ETH |
---|---|
0.01 ZZ | 0.000000073005 ETH |
0.1 ZZ | 0.000000730051 ETH |
1 ZZ | 0.00000730 ETH |
2 ZZ | 0.00001460 ETH |
5 ZZ | 0.00003650 ETH |
10 ZZ | 0.00007301 ETH |
20 ZZ | 0.00014601 ETH |
50 ZZ | 0.00036503 ETH |
100 ZZ | 0.00073005 ETH |
1000 ZZ | 0.00730051 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZZ
ETH | ZZ |
---|---|
0.01 ETH | 1370 ZZ |
0.1 ETH | 13698 ZZ |
1 ETH | 136977 ZZ |
2 ETH | 273953 ZZ |
5 ETH | 684884 ZZ |
10 ETH | 1369767 ZZ |
20 ETH | 2739534 ZZ |
50 ETH | 6848835 ZZ |
100 ETH | 13697670 ZZ |
1000 ETH | 136976701 ZZ |