Tiền ảo: 14.389
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,726T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 146,9B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HANDY logo

Handy
HANDY / ETH

#2544
ETH0.077912
16.1%
0.084313 BTC 15.1%
0.077912 ETH 16.1%
$0,0002996 Phạm vi trong 24g $0,0003596

Chuyển đổi Handy sang Ether (HANDY sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Handy (HANDY) sang ETH là ETH0.077912.
HANDY
ETH

1 HANDY = ETH0.077912

Biểu đồ HANDY sang ETH

Handy (HANDY) hôm nay có giá trị là ETH0.077912, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 16.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HANDY ngày hôm nay là 33.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Handy được giao dịch là ETH0,1148.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 15.2% 16.5% 15.4% 2.9% 68.2%
Số liệu thống kê về Handy
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH412,5413
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH790,9194
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,1148
Cung lưu thông
5.215.972.125
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Handycó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Handy (HANDY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.077912.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HANDY?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 12639123 HANDY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HANDY sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của HANDY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HANDY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HANDY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HANDY so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của HANDY/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HANDY tính bằng ETH là ETH0,00006531, được ghi nhận vào ngày Thg 8 24, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HANDY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Handy tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Handy (HANDY) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Handy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Handy (HANDY) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Handy (HANDY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000139281 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000079119 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HANDY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,000000039625 ETH (28.4%).

So sánh giá hàng ngày của Handy (HANDY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HANDY sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000079119 ETH -0,000000015237 ETH 16.1%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,000000094998 ETH -0,000000001351 ETH 1.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000096350 ETH 0,000000003595 ETH 3.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000092754 ETH -0,000000006901 ETH 6.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000099656 ETH -0,000000039625 ETH 28.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000139281 ETH 0,000000017278 ETH 14.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000122002 ETH 0,000000003755 ETH 3.2%

HANDY / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Handy (HANDY) sang ETH là ETH0.077912 cho mỗi 1 HANDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HANDY lấy 0,000000395597 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 631956155 HANDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HANDY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Handy (HANDY) sang ETH

HANDY ETH
0.01 HANDY 0.000000000791194 ETH
0.1 HANDY 0.000000007912 ETH
1 HANDY 0.000000079119 ETH
2 HANDY 0.000000158239 ETH
5 HANDY 0.000000395597 ETH
10 HANDY 0.000000791194 ETH
20 HANDY 0.00000158 ETH
50 HANDY 0.00000396 ETH
100 HANDY 0.00000791 ETH
1000 HANDY 0.00007912 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang HANDY

ETH HANDY
0.01 ETH 126391 HANDY
0.1 ETH 1263912 HANDY
1 ETH 12639123 HANDY
2 ETH 25278246 HANDY
5 ETH 63195616 HANDY
10 ETH 126391231 HANDY
20 ETH 252782462 HANDY
50 ETH 631956155 HANDY
100 ETH 1263912310 HANDY
1000 ETH 12639123103 HANDY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng