Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Handy
HANDY / ETH
#2544
ETH0.077912
16.1%
0.084313 BTC
15.1%
0.077912 ETH
16.1%
$0,0002996
Phạm vi trong 24g
$0,0003596
Chuyển đổi Handy sang Ether (HANDY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Handy (HANDY) sang ETH là ETH0.077912.
HANDY
ETH
1 HANDY = ETH0.077912
Biểu đồ HANDY sang ETH
Handy (HANDY) hôm nay có giá trị là ETH0.077912, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 16.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HANDY ngày hôm nay là 33.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Handy được giao dịch là ETH0,1148.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 15.2% | 16.5% | 15.4% | 2.9% | 68.2% |
Số liệu thống kê về Handy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH412,5413 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH790,9194 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1148 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.215.972.125
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Handycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Handy (HANDY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.077912.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HANDY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 12639123 HANDY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HANDY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HANDY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HANDY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HANDY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HANDY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HANDY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HANDY tính bằng ETH là ETH0,00006531, được ghi nhận vào ngày Thg 8 24, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HANDY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Handy tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Handy (HANDY) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Handy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Handy (HANDY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Handy (HANDY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000139281 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000079119 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HANDY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,000000039625 ETH (28.4%).
So sánh giá hàng ngày của Handy (HANDY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Handy (HANDY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HANDY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000079119 ETH | -0,000000015237 ETH | 16.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000094998 ETH | -0,000000001351 ETH | 1.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000096350 ETH | 0,000000003595 ETH | 3.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000092754 ETH | -0,000000006901 ETH | 6.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000099656 ETH | -0,000000039625 ETH | 28.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000139281 ETH | 0,000000017278 ETH | 14.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000122002 ETH | 0,000000003755 ETH | 3.2% |
HANDY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Handy (HANDY) sang ETH là ETH0.077912 cho mỗi 1 HANDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HANDY lấy 0,000000395597 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 631956155 HANDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HANDY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Handy (HANDY) sang ETH
HANDY | ETH |
---|---|
0.01 HANDY | 0.000000000791194 ETH |
0.1 HANDY | 0.000000007912 ETH |
1 HANDY | 0.000000079119 ETH |
2 HANDY | 0.000000158239 ETH |
5 HANDY | 0.000000395597 ETH |
10 HANDY | 0.000000791194 ETH |
20 HANDY | 0.00000158 ETH |
50 HANDY | 0.00000396 ETH |
100 HANDY | 0.00000791 ETH |
1000 HANDY | 0.00007912 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HANDY
ETH | HANDY |
---|---|
0.01 ETH | 126391 HANDY |
0.1 ETH | 1263912 HANDY |
1 ETH | 12639123 HANDY |
2 ETH | 25278246 HANDY |
5 ETH | 63195616 HANDY |
10 ETH | 126391231 HANDY |
20 ETH | 252782462 HANDY |
50 ETH | 631956155 HANDY |
100 ETH | 1263912310 HANDY |
1000 ETH | 12639123103 HANDY |