Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZilSwap
ZWAP / KWD
#3204
KD0,1885
0.8%
0.059053 BTC
2.7%
$0,6103
Phạm vi trong 24g
$0,6471
Chuyển đổi ZilSwap sang Kuwaiti Dinar (ZWAP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZilSwap (ZWAP) sang KWD là KD0,1885.
ZWAP
KWD
1 ZWAP = KD0,1885
Cách mua ZWAP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZWAP
-
Bạn có thể mua và bán ZilSwap (ZWAP) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CEX.IO, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZWAP.
-
3. Mua ZWAP bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua ZWAP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ZilSwap (ZWAP) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ZWAP bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua ZWAP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ZilSwap (ZWAP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZWAP sang KWD
ZilSwap (ZWAP) hôm nay có giá trị là KD0,1885, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZWAP ngày hôm nay là 7.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZilSwap được giao dịch là KD484,80.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.8% | 7.3% | 3.1% | 4.3% | 55.2% |
Số liệu thống kê về ZilSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD150.655 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD188.463 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.27 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD484,80 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
799.387
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZilSwapcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 ZilSwap (ZWAP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1885.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZWAP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 5.31 ZWAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZWAP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ZWAP bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZWAP sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZWAP bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZWAP so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ZWAP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZWAP tính bằng KWD là KD254,34, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZWAP/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZilSwap tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của ZilSwap (ZWAP) đã tăng giảm lên -4,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, ZilSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZilSwap (ZWAP) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZilSwap (ZWAP) so với KWD giao động giữa mức cao 0,191677 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,172657 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZWAP trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,01512002 KD (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của ZilSwap (ZWAP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZilSwap (ZWAP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZWAP sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,188474 KD | -0,00151419 KD | 0.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,191677 KD | 0,00072777 KD | 0.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,190949 KD | 0,01512002 KD | 8.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,175829 KD | -0,00799926 KD | 4.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,183828 KD | 0,01117093 KD | 6.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,172657 KD | -0,00201196 KD | 1.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,174669 KD | -0,00256900 KD | 1.4% |
ZWAP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZilSwap (ZWAP) sang KWD là KD0,1885 cho mỗi 1 ZWAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZWAP lấy 0,942371 KD hoặc 50,00 KD lấy 265.29 ZWAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZWAP phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZilSwap (ZWAP) sang KWD
ZWAP | KWD |
---|---|
0.01 ZWAP | 0.00188474 KWD |
0.1 ZWAP | 0.01884743 KWD |
1 ZWAP | 0.188474 KWD |
2 ZWAP | 0.376949 KWD |
5 ZWAP | 0.942371 KWD |
10 ZWAP | 1.88 KWD |
20 ZWAP | 3.77 KWD |
50 ZWAP | 9.42 KWD |
100 ZWAP | 18.85 KWD |
1000 ZWAP | 188.47 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ZWAP
KWD | ZWAP |
---|---|
0.01 KWD | 0.053058 ZWAP |
0.1 KWD | 0.530576 ZWAP |
1 KWD | 5.31 ZWAP |
2 KWD | 10.61 ZWAP |
5 KWD | 26.53 ZWAP |
10 KWD | 53.06 ZWAP |
20 KWD | 106.12 ZWAP |
50 KWD | 265.29 ZWAP |
100 KWD | 530.58 ZWAP |
1000 KWD | 5305.76 ZWAP |