Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
1ex
1EX / ETH
#950
ETH0,00004939
8.2%
0.052445 BTC
9.6%
0,00004939 ETH
8.2%
$0,1409
Phạm vi trong 24g
$0,1623
According to GoPlus, this is a proxy contract. The contract owner can make code changes to the token contract including but not limited to disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi 1ex sang Ether (1EX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 1ex (1EX) sang ETH là ETH0,00004939.
1EX
ETH
1 1EX = ETH0,00004939
Biểu đồ 1EX sang ETH
1ex (1EX) hôm nay có giá trị là ETH0,00004939, đó là một 3.8% giảm từ một giờ trước và 8.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 1EX ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 1ex được giao dịch là ETH179,6477.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.8% | 6.8% | 0.5% | 34.2% | 50.3% | - |
Số liệu thống kê về 1ex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.764,3728 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH49.605,4892 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH179,6477 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
176.681.512
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 1excó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 1ex (1EX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004939.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu 1EX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 20249 1EX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 1EX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của 1EX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 1EX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 1EX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ 1EX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của 1EX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 1EX tính bằng ETH là ETH0,00009739, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (30 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 1EX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 1ex tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của 1ex (1EX) đã tăng giảm lên -43,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, 1ex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 1ex (1EX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 1ex (1EX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006041 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00004860 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 1EX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00001049 ETH (21.0%).
So sánh giá hàng ngày của 1ex (1EX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 1ex (1EX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 1EX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00004939 ETH | 0,00000373 ETH | 8.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00004860 ETH | -0,00000271 ETH | 5.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00005131 ETH | 0,00000148 ETH | 3.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00004984 ETH | -0,000000984268 ETH | 1.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00005082 ETH | -0,00000959 ETH | 15.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00006041 ETH | 0,00001049 ETH | 21.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00004992 ETH | -0,00000688 ETH | 12.1% |
1EX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 1ex (1EX) sang ETH là ETH0,00004939 cho mỗi 1 1EX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 1EX lấy 0,00024693 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1012440 1EX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 1EX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 1ex (1EX) sang ETH
1EX | ETH |
---|---|
0.01 1EX | 0.000000493856 ETH |
0.1 1EX | 0.00000494 ETH |
1 1EX | 0.00004939 ETH |
2 1EX | 0.00009877 ETH |
5 1EX | 0.00024693 ETH |
10 1EX | 0.00049386 ETH |
20 1EX | 0.00098771 ETH |
50 1EX | 0.00246928 ETH |
100 1EX | 0.00493856 ETH |
1000 1EX | 0.04938562 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang 1EX
ETH | 1EX |
---|---|
0.01 ETH | 202.488 1EX |
0.1 ETH | 2025 1EX |
1 ETH | 20249 1EX |
2 ETH | 40498 1EX |
5 ETH | 101244 1EX |
10 ETH | 202488 1EX |
20 ETH | 404976 1EX |
50 ETH | 1012440 1EX |
100 ETH | 2024881 1EX |
1000 ETH | 20248807 1EX |