Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Affyn
FYN / ETH
#1140
ETH0,00001603
0.2%
0.068223 BTC
0.8%
$0,05114
Phạm vi trong 24g
$0,05356
Chuyển đổi Affyn sang Ether (FYN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Affyn (FYN) sang ETH là ETH0,00001603.
FYN
ETH
1 FYN = ETH0,00001603
Biểu đồ FYN sang ETH
Affyn (FYN) hôm nay có giá trị là ETH0,00001603, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FYN ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Affyn được giao dịch là ETH148,3122.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 3.1% | 13.5% | 10.7% | 56.9% | 21.8% |
Số liệu thống kê về Affyn
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5.780,8837 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH16.089,5503 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH148,3122 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
359.294.300
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Affyncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Affyn (FYN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001603.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FYN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 62386 FYN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FYN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FYN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FYN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FYN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FYN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FYN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FYN tính bằng ETH là ETH0,0006857, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FYN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Affyn tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Affyn (FYN) đã tăng giảm lên -52,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Affyn có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Affyn (FYN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Affyn (FYN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001904 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00001602 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FYN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,00000188 ETH (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của Affyn (FYN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Affyn (FYN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FYN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001603 ETH | 0,000000039053 ETH | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001602 ETH | -0,00000188 ETH | 10.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001790 ETH | 0,000000088126 ETH | 0.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001781 ETH | -0,000000270649 ETH | 1.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001808 ETH | -0,000000386453 ETH | 2.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001847 ETH | -0,000000570487 ETH | 3.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001904 ETH | -0,000000390253 ETH | 2.0% |
FYN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Affyn (FYN) sang ETH là ETH0,00001603 cho mỗi 1 FYN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FYN lấy 0,00008015 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3119277 FYN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FYN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Affyn (FYN) sang ETH
FYN | ETH |
---|---|
0.01 FYN | 0.000000160294 ETH |
0.1 FYN | 0.00000160 ETH |
1 FYN | 0.00001603 ETH |
2 FYN | 0.00003206 ETH |
5 FYN | 0.00008015 ETH |
10 FYN | 0.00016029 ETH |
20 FYN | 0.00032059 ETH |
50 FYN | 0.00080147 ETH |
100 FYN | 0.00160294 ETH |
1000 FYN | 0.01602936 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FYN
ETH | FYN |
---|---|
0.01 ETH | 623.855 FYN |
0.1 ETH | 6239 FYN |
1 ETH | 62386 FYN |
2 ETH | 124771 FYN |
5 ETH | 311928 FYN |
10 ETH | 623855 FYN |
20 ETH | 1247711 FYN |
50 ETH | 3119277 FYN |
100 ETH | 6238553 FYN |
1000 ETH | 62385535 FYN |