Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ApeSwap
BANANA / ETH
#3392
ETH0.063381
0.4%
0.071664 BTC
1.2%
$0,001047
Phạm vi trong 24g
$0,002530
ApeSwap (BANANA) has rebranded to ApeBond (ABOND). For more information, please view this announcement on Medium.
ApeSwap (BANANA) has recently migrated from their old contract to a new one. Kindly visit this Twitter/X post for more information. You may also visit the new token page here.
ApeSwap (BANANA) has recently migrated from their old contract to a new one. Kindly visit this Twitter/X post for more information. You may also visit the new token page here.
Chuyển đổi ApeSwap sang Ether (BANANA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ApeSwap (BANANA) sang ETH là ETH0.063381.
BANANA
ETH
1 BANANA = ETH0.063381
Biểu đồ BANANA sang ETH
ApeSwap (BANANA) hôm nay có giá trị là ETH0.063381, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BANANA ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ApeSwap được giao dịch là ETH0,1826.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.6% | 1.7% | 0.0% | 8.8% | 96.4% |
Số liệu thống kê về ApeSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH93,1291 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH110,2991 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1826 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
275.692.262
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
326.521.109 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
650.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ApeSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ApeSwap (BANANA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063381.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BANANA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2957613 BANANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BANANA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BANANA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BANANA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BANANA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BANANA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BANANA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BANANA tính bằng ETH là ETH0,003948, được ghi nhận vào ngày Thg 5 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BANANA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ApeSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ApeSwap (BANANA) đã tăng giảm lên -4,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ApeSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ApeSwap (BANANA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ApeSwap (BANANA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000870706 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000332540 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BANANA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,000000335587 ETH (100.9%).
So sánh giá hàng ngày của ApeSwap (BANANA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ApeSwap (BANANA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BANANA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000338110 ETH | 0,000000001404 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000668127 ETH | 0,000000335587 ETH | 100.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000332540 ETH | -0,000000028280 ETH | 7.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000360820 ETH | -0,000000001514 ETH | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000362334 ETH | -0,000000508372 ETH | 58.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000870706 ETH | 0,000000336127 ETH | 62.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000534580 ETH | 0,000000190728 ETH | 55.5% |
BANANA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ApeSwap (BANANA) sang ETH là ETH0.063381 cho mỗi 1 BANANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BANANA lấy 0,00000169 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 147880660 BANANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BANANA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ApeSwap (BANANA) sang ETH
BANANA | ETH |
---|---|
0.01 BANANA | 0.000000003381 ETH |
0.1 BANANA | 0.000000033811 ETH |
1 BANANA | 0.000000338110 ETH |
2 BANANA | 0.000000676221 ETH |
5 BANANA | 0.00000169 ETH |
10 BANANA | 0.00000338 ETH |
20 BANANA | 0.00000676 ETH |
50 BANANA | 0.00001691 ETH |
100 BANANA | 0.00003381 ETH |
1000 BANANA | 0.00033811 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BANANA
ETH | BANANA |
---|---|
0.01 ETH | 29576 BANANA |
0.1 ETH | 295761 BANANA |
1 ETH | 2957613 BANANA |
2 ETH | 5915226 BANANA |
5 ETH | 14788066 BANANA |
10 ETH | 29576132 BANANA |
20 ETH | 59152264 BANANA |
50 ETH | 147880660 BANANA |
100 ETH | 295761319 BANANA |
1000 ETH | 2957613191 BANANA |