Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Carry
CRE / ETH
#617
ETH0.051952
1.4%
0.079522 BTC
1.7%
0.051952 ETH
1.4%
$0,005887
Phạm vi trong 24g
$0,006456
Chuyển đổi Carry sang Ether (CRE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carry (CRE) sang ETH là ETH0.051952.
CRE
ETH
1 CRE = ETH0.051952
Biểu đồ CRE sang ETH
Carry (CRE) hôm nay có giá trị là ETH0.051952, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRE ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carry được giao dịch là ETH1.194,4805.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.2% | 1.2% | 24.2% | 26.6% | 30.3% |
Số liệu thống kê về Carry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH19.519,4270 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH19.519,4270 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.194,4805 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Carrycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Carry (CRE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051952.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 512304 CRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CRE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CRE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRE tính bằng ETH là ETH0,0003522, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Carry tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Carry (CRE) đã tăng giảm lên -16,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Carry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Carry (CRE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carry (CRE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000222 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000195 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,000000216147 ETH (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Carry (CRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Carry (CRE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000195 ETH | 0,000000027680 ETH | 1.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000215 ETH | 0,000000064018 ETH | 3.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000208 ETH | -0,000000136433 ETH | 6.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000222 ETH | 0,000000216147 ETH | 10.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00000200 ETH | -0,000000104394 ETH | 5.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00000211 ETH | 0,000000064976 ETH | 3.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00000204 ETH | -0,000000030438 ETH | 1.5% |
CRE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Carry (CRE) sang ETH là ETH0.051952 cho mỗi 1 CRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRE lấy 0,00000976 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 25615196 CRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Carry (CRE) sang ETH
CRE | ETH |
---|---|
0.01 CRE | 0.000000019520 ETH |
0.1 CRE | 0.000000195197 ETH |
1 CRE | 0.00000195 ETH |
2 CRE | 0.00000390 ETH |
5 CRE | 0.00000976 ETH |
10 CRE | 0.00001952 ETH |
20 CRE | 0.00003904 ETH |
50 CRE | 0.00009760 ETH |
100 CRE | 0.00019520 ETH |
1000 CRE | 0.00195197 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CRE
ETH | CRE |
---|---|
0.01 ETH | 5123 CRE |
0.1 ETH | 51230 CRE |
1 ETH | 512304 CRE |
2 ETH | 1024608 CRE |
5 ETH | 2561520 CRE |
10 ETH | 5123039 CRE |
20 ETH | 10246079 CRE |
50 ETH | 25615196 CRE |
100 ETH | 51230393 CRE |
1000 ETH | 512303929 CRE |