Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catcoin
CAT / ETH
#967
ETH0.0121404
2.0%
0.0147333 BTC
2.3%
$0.094600
Phạm vi trong 24g
$0.095091
Chuyển đổi Catcoin sang Ether (CAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang ETH là ETH0.0121404.
CAT
ETH
1 CAT = ETH0.0121404
Biểu đồ CAT sang ETH
Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là ETH0.0121404, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là ETH1.761,8741.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.7% | 12.9% | 11.7% | 30.6% | 8148.8% |
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.016,4923 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.016,4923 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.761,8741 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0121404.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7121428592391 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng ETH là ETH0.0124643, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -41,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000000159327 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000000000140221 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,000000000000008962 ETH (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000000140421 ETH | -0,000000000000002845 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000000140221 ETH | -0,000000000000005721 ETH | 3.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000000000145941 ETH | -0,000000000000004186 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000000150128 ETH | -0,000000000000008977 ETH | 5.6% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000000159105 ETH | -0,000000000000000222 ETH | 0.1% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000000159327 ETH | 0,000000000000008962 ETH | 6.0% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000000000150365 ETH | 0,000000000000002406 ETH | 1.6% |
CAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang ETH là ETH0.0121404 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000000000702106 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 356071429619528 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang ETH
CAT | ETH |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000000001404 ETH |
0.1 CAT | 0.000000000000014042 ETH |
1 CAT | 0.000000000000140421 ETH |
2 CAT | 0.000000000000280843 ETH |
5 CAT | 0.000000000000702106 ETH |
10 CAT | 0.000000000001404 ETH |
20 CAT | 0.000000000002808 ETH |
50 CAT | 0.000000000007021 ETH |
100 CAT | 0.000000000014042 ETH |
1000 CAT | 0.000000000140421 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CAT
ETH | CAT |
---|---|
0.01 ETH | 71214285924 CAT |
0.1 ETH | 712142859239 CAT |
1 ETH | 7121428592391 CAT |
2 ETH | 14242857184781 CAT |
5 ETH | 35607142961953 CAT |
10 ETH | 71214285923906 CAT |
20 ETH | 142428571847811 CAT |
50 ETH | 356071429619528 CAT |
100 ETH | 712142859239056 CAT |
1000 ETH | 7121428592390558 CAT |