Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHEQD Network
CHEQ / ETH
#733
ETH0,00001953
3.4%
0.069604 BTC
4.2%
0,00001953 ETH
3.4%
$0,05879
Phạm vi trong 24g
$0,06154
Chuyển đổi CHEQD Network sang Ether (CHEQ sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CHEQD Network (CHEQ) sang ETH là ETH0,00001953.
CHEQ
ETH
1 CHEQ = ETH0,00001953
Biểu đồ CHEQ sang ETH
CHEQD Network (CHEQ) hôm nay có giá trị là ETH0,00001953, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHEQ ngày hôm nay là 21.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CHEQD Network được giao dịch là ETH44,3339.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.7% | 15.3% | 15.4% | 27.8% | 4.5% |
Số liệu thống kê về CHEQD Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH14.454,0911 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH22.325,3755 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH44,3339 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
738.377.642
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.140.476.974 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CHEQD Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 CHEQD Network (CHEQ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001953.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHEQ?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 51205 CHEQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHEQ sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CHEQ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHEQ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHEQ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHEQ so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CHEQ/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHEQ tính bằng ETH là ETH0,0001758, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHEQ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CHEQD Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của CHEQD Network (CHEQ) đã tăng giảm lên -23,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, CHEQD Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CHEQD Network (CHEQ) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CHEQD Network (CHEQ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002002 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00001611 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHEQ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00000317 ETH (18.8%).
So sánh giá hàng ngày của CHEQD Network (CHEQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CHEQD Network (CHEQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHEQ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001953 ETH | 0,000000648980 ETH | 3.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001929 ETH | -0,000000637894 ETH | 3.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001993 ETH | 0,000000813271 ETH | 4.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001911 ETH | -0,000000903989 ETH | 4.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00002002 ETH | 0,00000317 ETH | 18.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001685 ETH | 0,000000735827 ETH | 4.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001611 ETH | -0,000000520216 ETH | 3.1% |
CHEQ / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CHEQD Network (CHEQ) sang ETH là ETH0,00001953 cho mỗi 1 CHEQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHEQ lấy 0,00009765 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2560271 CHEQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHEQ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CHEQD Network (CHEQ) sang ETH
CHEQ | ETH |
---|---|
0.01 CHEQ | 0.000000195292 ETH |
0.1 CHEQ | 0.00000195 ETH |
1 CHEQ | 0.00001953 ETH |
2 CHEQ | 0.00003906 ETH |
5 CHEQ | 0.00009765 ETH |
10 CHEQ | 0.00019529 ETH |
20 CHEQ | 0.00039058 ETH |
50 CHEQ | 0.00097646 ETH |
100 CHEQ | 0.00195292 ETH |
1000 CHEQ | 0.01952919 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CHEQ
ETH | CHEQ |
---|---|
0.01 ETH | 512.054 CHEQ |
0.1 ETH | 5121 CHEQ |
1 ETH | 51205 CHEQ |
2 ETH | 102411 CHEQ |
5 ETH | 256027 CHEQ |
10 ETH | 512054 CHEQ |
20 ETH | 1024108 CHEQ |
50 ETH | 2560271 CHEQ |
100 ETH | 5120541 CHEQ |
1000 ETH | 51205410 CHEQ |