Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Commune AI
COMAI / ETH
#679
ETH0,0002393
3.1%
0,00001246 BTC
1.4%
0,0002393 ETH
3.1%
$0,7772
Phạm vi trong 24g
$0,8185
Chuyển đổi Commune AI sang Ether (COMAI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Commune AI (COMAI) sang ETH là ETH0,0002393.
COMAI
ETH
1 COMAI = ETH0,0002393
Biểu đồ COMAI sang ETH
Commune AI (COMAI) hôm nay có giá trị là ETH0,0002393, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COMAI ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Commune AI được giao dịch là ETH45,1738.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.7% | 5.2% | 9.5% | 50.6% | - |
Số liệu thống kê về Commune AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15.576,2668 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH239.634,8736 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH45,1738 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
65.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Commune AIcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Commune AI (COMAI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002393.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMAI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4179 COMAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COMAI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của COMAI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMAI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMAI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMAI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của COMAI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COMAI tính bằng ETH là ETH0,001598, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMAI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Commune AI tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Commune AI (COMAI) đã tăng giảm lên -48,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Commune AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Commune AI (COMAI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Commune AI (COMAI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00032934 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00023417 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMAI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00009517 ETH (40.6%).
So sánh giá hàng ngày của Commune AI (COMAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Commune AI (COMAI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COMAI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00023931 ETH | -0,00000776 ETH | 3.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00028044 ETH | -0,00003851 ETH | 12.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00031895 ETH | -0,00000501 ETH | 1.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00032396 ETH | -0,00000538 ETH | 1.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00032934 ETH | 0,00009517 ETH | 40.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00023417 ETH | -0,00002077 ETH | 8.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00025495 ETH | -0,00001054 ETH | 4.0% |
COMAI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Commune AI (COMAI) sang ETH là ETH0,0002393 cho mỗi 1 COMAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMAI lấy 0,00119653 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 208937 COMAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMAI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Commune AI (COMAI) sang ETH
COMAI | ETH |
---|---|
0.01 COMAI | 0.00000239 ETH |
0.1 COMAI | 0.00002393 ETH |
1 COMAI | 0.00023931 ETH |
2 COMAI | 0.00047861 ETH |
5 COMAI | 0.00119653 ETH |
10 COMAI | 0.00239306 ETH |
20 COMAI | 0.00478612 ETH |
50 COMAI | 0.01196530 ETH |
100 COMAI | 0.02393060 ETH |
1000 COMAI | 0.23930604 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang COMAI
ETH | COMAI |
---|---|
0.01 ETH | 41.787495 COMAI |
0.1 ETH | 417.875 COMAI |
1 ETH | 4179 COMAI |
2 ETH | 8357 COMAI |
5 ETH | 20894 COMAI |
10 ETH | 41787 COMAI |
20 ETH | 83575 COMAI |
50 ETH | 208937 COMAI |
100 ETH | 417875 COMAI |
1000 ETH | 4178749 COMAI |