coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #70
Giá Conflux (CFX)

Conflux CFX / VND

₫7.415,30 -5.4%
0,00001168 BTC -2.8%
Trên danh sách theo dõi 22.380
₫7.308,12
Phạm vi 24H
₫8.138,45
Giá trị vốn hóa thị trường ₫15.481.321.514.838
KL giao dịch trong 24 giờ ₫6.161.989.028.734
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 2.097.547.687
Tổng cung 5.284.997.962
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Conflux sang Vietnamese đồng (CFX sang VND)

CFX
VND

1 CFX = ₫7.415,30

Cập nhật lần cuối 06:02AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CFX thành VND

Tỷ giá hối đoái từ CFX sang VND hôm nay là 7.415,30 ₫ và đã đã giảm -5.5% từ ₫7.844,15 kể từ hôm nay.
Conflux (CFX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 34.8% từ ₫5.502,55 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
-5.4%
-21.7%
22.1%
36.4%
107.6%

Tôi có thể mua và bán Conflux ở đâu?

Conflux có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫6.161.989.028.734. Conflux có thể được giao dịch trên 31 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BingX.

Lịch sử giá 7 ngày của Conflux (CFX) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Conflux trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CFX sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 7.415,30 ₫ -428,85 ₫ -5.5%
March 27, 2023 Thứ hai 8.275,76 ₫ 875,46 ₫ 11.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 7.400,31 ₫ -411,61 ₫ -5.3%
March 25, 2023 Thứ bảy 7.811,92 ₫ -1.148,91 ₫ -12.8%
March 24, 2023 Thứ sáu 8.960,83 ₫ 18,85 ₫ 0.2%
March 23, 2023 Thứ năm 8.941,98 ₫ -776,49 ₫ -8.0%
March 22, 2023 Thứ tư 9.718,47 ₫ 216,93 ₫ 2.3%

Chuyển đổi Conflux (CFX) sang VND

CFX VND
0.01 CFX 74.15 VND
0.1 CFX 741.53 VND
1 CFX 7415.30 VND
2 CFX 14830.61 VND
5 CFX 37077 VND
10 CFX 74153 VND
20 CFX 148306 VND
50 CFX 370765 VND
100 CFX 741530 VND
1000 CFX 7415303 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CFX

VND CFX
0.01 VND 0.00000135 CFX
0.1 VND 0.00001349 CFX
1 VND 0.00013486 CFX
2 VND 0.00026971 CFX
5 VND 0.00067428 CFX
10 VND 0.00134856 CFX
20 VND 0.00269713 CFX
50 VND 0.00674281 CFX
100 VND 0.01348563 CFX
1000 VND 0.134856 CFX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu