Ngày | Ngày trong tuần | 1 CFX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 28, 2023 | Thứ ba | 7.415,30 ₫ | -428,85 ₫ | -5.5% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 8.275,76 ₫ | 875,46 ₫ | 11.8% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 7.400,31 ₫ | -411,61 ₫ | -5.3% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 7.811,92 ₫ | -1.148,91 ₫ | -12.8% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 8.960,83 ₫ | 18,85 ₫ | 0.2% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 8.941,98 ₫ | -776,49 ₫ | -8.0% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 9.718,47 ₫ | 216,93 ₫ | 2.3% |
CFX | VND |
---|---|
0.01 CFX | 74.15 VND |
0.1 CFX | 741.53 VND |
1 CFX | 7415.30 VND |
2 CFX | 14830.61 VND |
5 CFX | 37077 VND |
10 CFX | 74153 VND |
20 CFX | 148306 VND |
50 CFX | 370765 VND |
100 CFX | 741530 VND |
1000 CFX | 7415303 VND |
VND | CFX |
---|---|
0.01 VND | 0.00000135 CFX |
0.1 VND | 0.00001349 CFX |
1 VND | 0.00013486 CFX |
2 VND | 0.00026971 CFX |
5 VND | 0.00067428 CFX |
10 VND | 0.00134856 CFX |
20 VND | 0.00269713 CFX |
50 VND | 0.00674281 CFX |
100 VND | 0.01348563 CFX |
1000 VND | 0.134856 CFX |