Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,426T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 74,597B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CREAM logo

Cream
CREAM / IDR

#865
Rp700.184
3.3%
0,0006882 BTC 1.1%
0,01396 ETH 1.9%
$42,95 Phạm vi trong 24g $45,37

Chuyển đổi Cream sang Indonesian Rupiah (CREAM sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cream (CREAM) sang IDR là Rp700.184.
CREAM
IDR

1 CREAM = Rp700.184

Cách mua CREAM bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CREAM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CREAM bằng IDR!

Biểu đồ CREAM sang IDR

Cream (CREAM) hôm nay có giá trị là Rp700.184, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CREAM ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cream được giao dịch là Rp31.429.120.405.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 3.5% 8.5% 9.0% 53.7% 177.6%
Số liệu thống kê về Cream
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp535.318.148.341
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
5.39
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp6.285.249.371.762
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
63.33
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp31.429.120.405
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
766.534
Tổng cung
9.000.000
Tổng lượng cung tối đa
9.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Creamcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Cream (CREAM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp700.184.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CREAM?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000143 CREAM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CREAM sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của CREAM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CREAM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CREAM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CREAM so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của CREAM/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CREAM tính bằng IDR là Rp5.244.655, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CREAM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cream tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Cream (CREAM) đã tăng tăng lên 57,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Cream có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cream (CREAM) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cream (CREAM) so với IDR giao động giữa mức cao 799.412 Rp trên Thứ tư và mức thấp 700.184 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CREAM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -29.376 Rp (3.8%).

So sánh giá hàng ngày của Cream (CREAM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CREAM sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 700.184 Rp -24.010 Rp 3.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 747.822 Rp -29.376 Rp 3.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 777.199 Rp -22.213 Rp 2.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 799.412 Rp 990,42 Rp 0.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 798.421 Rp 17.070,13 Rp 2.2%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 781.351 Rp -3.737,63 Rp 0.5%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 785.089 Rp 12.742,43 Rp 1.6%

CREAM / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cream (CREAM) sang IDR là Rp700.184 cho mỗi 1 CREAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CREAM lấy 3.500.919 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00007141 CREAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CREAM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cream (CREAM) sang IDR

CREAM IDR
0.01 CREAM 7001.84 IDR
0.1 CREAM 70018 IDR
1 CREAM 700184 IDR
2 CREAM 1400367 IDR
5 CREAM 3500919 IDR
10 CREAM 7001837 IDR
20 CREAM 14003674 IDR
50 CREAM 35009185 IDR
100 CREAM 70018371 IDR
1000 CREAM 700183709 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CREAM

IDR CREAM
0.01 IDR 0.000000014282 CREAM
0.1 IDR 0.000000142820 CREAM
1 IDR 0.00000143 CREAM
2 IDR 0.00000286 CREAM
5 IDR 0.00000714 CREAM
10 IDR 0.00001428 CREAM
20 IDR 0.00002856 CREAM
50 IDR 0.00007141 CREAM
100 IDR 0.00014282 CREAM
1000 IDR 0.00142820 CREAM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng