Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μMoonBirds
UMOONBIRDS / ETH
#3237
ETH0.065243
Chuyển đổi FP μMoonBirds sang Ether (UMOONBIRDS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) sang ETH là ETH0.065243.
UMOONBIRDS
ETH
1 UMOONBIRDS = ETH0.065243
Biểu đồ UMOONBIRDS sang ETH
FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) có giá trị là ETH0.065243 kể từ May 31, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với UMOONBIRDS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về FP μMoonBirds
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH126,8768 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH126,8768 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2,1103 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
242.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
242.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μMoonBirdscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065243.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMOONBIRDS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1907361 UMOONBIRDS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMOONBIRDS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UMOONBIRDS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMOONBIRDS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMOONBIRDS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMOONBIRDS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UMOONBIRDS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMOONBIRDS tính bằng ETH là ETH0.052570, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMOONBIRDS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μMoonBirds tính bằng ETH?
- Trong thời gian gần đây, giá của FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) đã không thay đổi so với Ether (ETH). Trên thực tế, giá của UMOONBIRDS/ETH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) trong 7 ngày qua. Giá của FP μMoonBirds đã được cập nhật lần cuối vào May 31, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FP μMoonBirds.
UMOONBIRDS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) sang ETH là ETH0.065243 cho mỗi 1 UMOONBIRDS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với UMOONBIRDS.
Chuyển đổi FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) sang ETH
UMOONBIRDS | ETH |
---|---|
0.01 UMOONBIRDS | 0.000000005243 ETH |
0.1 UMOONBIRDS | 0.000000052428 ETH |
1 UMOONBIRDS | 0.000000524285 ETH |
2 UMOONBIRDS | 0.00000105 ETH |
5 UMOONBIRDS | 0.00000262 ETH |
10 UMOONBIRDS | 0.00000524 ETH |
20 UMOONBIRDS | 0.00001049 ETH |
50 UMOONBIRDS | 0.00002621 ETH |
100 UMOONBIRDS | 0.00005243 ETH |
1000 UMOONBIRDS | 0.00052428 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UMOONBIRDS
ETH | UMOONBIRDS |
---|---|
0.01 ETH | 19074 UMOONBIRDS |
0.1 ETH | 190736 UMOONBIRDS |
1 ETH | 1907361 UMOONBIRDS |
2 ETH | 3814723 UMOONBIRDS |
5 ETH | 9536807 UMOONBIRDS |
10 ETH | 19073614 UMOONBIRDS |
20 ETH | 38147227 UMOONBIRDS |
50 ETH | 95368068 UMOONBIRDS |
100 ETH | 190736135 UMOONBIRDS |
1000 ETH | 1907361354 UMOONBIRDS |