Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dentacoin
DCN / ETH
#2656
ETH0.094771
Chuyển đổi Dentacoin sang Ether (DCN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang ETH là ETH0.094771.
DCN
ETH
1 DCN = ETH0.094771
Biểu đồ DCN sang ETH
Dentacoin (DCN) có giá trị là ETH0.094771 kể từ Apr 25, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DCN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH339,1152 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.816,5042 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0.064771 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
710.839.308.006
Tổng
8.000.000.000.000
Founders/Core Team
(0xD7f2)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x5fd3)
- 608.888.888.888
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x1c6A)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2287)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x918c)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA5d2)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0xEf6D)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2FD8)
- 487.111.111.111
Dentaprime International Plc. Bonus (if targets are fulfilled in 8 years)
(0xE973)
- 239.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x2a1b)
- 487.111.111.111
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x977a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3572)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xbBaf)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x864F)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xEa63)
- 487.111.111.111
Coin Option Plan
(0x76F0)
- 399.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0e5a)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xb8e6)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x7aEB)
- 79.989.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xA407)
- 365.333.333.333
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xa3f9)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x17cD)
- 79.999.899.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xC8C1)
- 121.777.777.777
Founders/Core Team
(0x0796)
- 63.999.999.990
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x3d66)
- 304.444.444.444
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x0d43)
- 121.777.777.777
Foundation - Future needs (after 2043)
(0x24f4)
- 312.015.856.340
Foundation - Future needs (after 2043)
(0xDF14)
- 16.000.000.000
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xE334)
- 121.777.777.777
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0xf1EA)
- 547.999.999.999
Token Burn
(0x0000)
- 716.538.159.866
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x787a)
- 158.930.243.653
Dentacoin Foundation (Timelock Contract)
(0x572f)
- 365.333.333.333
Nguồn cung lưu thông ước tính
710.839.308.006
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.094771.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2096159076 DCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DCN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DCN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng ETH là ETH0.055275, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với Dentacoin (DCN) trong 7 ngày qua. Giá của Dentacoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 25, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Dentacoin.
DCN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang ETH là ETH0.094771 cho mỗi 1 DCN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DCN.
Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang ETH
DCN | ETH |
---|---|
0.01 DCN | 0.000000000004771 ETH |
0.1 DCN | 0.000000000047706 ETH |
1 DCN | 0.000000000477063 ETH |
2 DCN | 0.000000000954126 ETH |
5 DCN | 0.000000002385 ETH |
10 DCN | 0.000000004771 ETH |
20 DCN | 0.000000009541 ETH |
50 DCN | 0.000000023853 ETH |
100 DCN | 0.000000047706 ETH |
1000 DCN | 0.000000477063 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DCN
ETH | DCN |
---|---|
0.01 ETH | 20961591 DCN |
0.1 ETH | 209615908 DCN |
1 ETH | 2096159076 DCN |
2 ETH | 4192318152 DCN |
5 ETH | 10480795381 DCN |
10 ETH | 20961590762 DCN |
20 ETH | 41923181524 DCN |
50 ETH | 104807953809 DCN |
100 ETH | 209615907618 DCN |
1000 ETH | 2096159076178 DCN |