Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DinoLFG
DINO / DKK
#1854
kr.0,09963
0.2%
0.062260 BTC
1.4%
0.054566 ETH
0.2%
$0,01400
Phạm vi trong 24g
$0,01558
Chuyển đổi DinoLFG sang Danish Krone (DINO sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DinoLFG (DINO) sang DKK là kr.0,09963.
DINO
DKK
1 DINO = kr.0,09963
Cách mua DINO bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DINO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DINO bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DINO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DINO bằng DKK!
-
Chọn DinoLFG (DINO) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DINO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DINO sang DKK
DinoLFG (DINO) hôm nay có giá trị là kr.0,09963, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DINO ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DinoLFG được giao dịch là kr.902.752.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 0.4% | 5.9% | 17.3% | 41.4% | 22.2% |
Số liệu thống kê về DinoLFG
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.31.142.341 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.33.170.891 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.902.752 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
312.948.493
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
333.333.333 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
333.333.333 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DinoLFGcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 DinoLFG (DINO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,09963.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu DINO?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 10.04 DINO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DINO sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của DINO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DINO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DINO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DINO so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của DINO/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DINO tính bằng DKK là kr.1,10, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DINO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DinoLFG tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của DinoLFG (DINO) đã tăng giảm lên -40,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, DinoLFG có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DinoLFG (DINO) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DinoLFG (DINO) so với DKK giao động giữa mức cao 0,115482 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,096511 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DINO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00875364 kr. (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của DinoLFG (DINO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DinoLFG (DINO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DINO sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,099629 kr. | -0,00016873 kr. | 0.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,099772 kr. | 0,00326132 kr. | 3.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,096511 kr. | -0,00875364 kr. | 8.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,105265 kr. | 0,00273746 kr. | 2.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,102527 kr. | -0,00676199 kr. | 6.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,109289 kr. | -0,00619294 kr. | 5.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,115482 kr. | 0,00854099 kr. | 8.0% |
DINO / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DinoLFG (DINO) sang DKK là kr.0,09963 cho mỗi 1 DINO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DINO lấy 0,498144 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 501.86 DINO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DINO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DinoLFG (DINO) sang DKK
DINO | DKK |
---|---|
0.01 DINO | 0.00099629 DKK |
0.1 DINO | 0.00996288 DKK |
1 DINO | 0.099629 DKK |
2 DINO | 0.199258 DKK |
5 DINO | 0.498144 DKK |
10 DINO | 0.996288 DKK |
20 DINO | 1.99 DKK |
50 DINO | 4.98 DKK |
100 DINO | 9.96 DKK |
1000 DINO | 99.63 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DINO
DKK | DINO |
---|---|
0.01 DKK | 0.100373 DINO |
0.1 DKK | 1.004 DINO |
1 DKK | 10.04 DINO |
2 DKK | 20.07 DINO |
5 DKK | 50.19 DINO |
10 DKK | 100.37 DINO |
20 DKK | 200.75 DINO |
50 DKK | 501.86 DINO |
100 DKK | 1003.73 DINO |
1000 DKK | 10037.26 DINO |