Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ecoreal Estate
ECOREAL / ETH
ETH0,00004395
1.4%
0.052145 BTC
0.9%
0,00004395 ETH
1.4%
$0,1373
Phạm vi trong 24g
$0,1528
Ecoreal Estate has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
The smart-contract owner can mint new tokens, please proceed with caution.
The smart-contract owner can mint new tokens, please proceed with caution.
Chuyển đổi Ecoreal Estate sang Ether (ECOREAL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ecoreal Estate (ECOREAL) sang ETH là ETH0,00004395.
ECOREAL
ETH
1 ECOREAL = ETH0,00004395
Biểu đồ ECOREAL sang ETH
Ecoreal Estate (ECOREAL) hôm nay có giá trị là ETH0,00004395, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ECOREAL ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ecoreal Estate được giao dịch là ETH0,8600.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.4% | 10.1% | 7.6% | 0.3% | 8.1% |
Số liệu thống kê về Ecoreal Estate
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH43.946,4897 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,8600 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ecoreal Estatecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ecoreal Estate (ECOREAL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004395.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ECOREAL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 22755 ECOREAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ECOREAL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ECOREAL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ECOREAL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ECOREAL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ECOREAL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ECOREAL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ECOREAL tính bằng ETH là ETH0,001390, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ECOREAL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ecoreal Estate tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ecoreal Estate (ECOREAL) đã tăng tăng lên 13,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ecoreal Estate có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ecoreal Estate (ECOREAL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ecoreal Estate (ECOREAL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004998 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00004395 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ECOREAL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00000216 ETH (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ecoreal Estate (ECOREAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ecoreal Estate (ECOREAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ECOREAL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00004395 ETH | -0,000000610876 ETH | 1.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00004871 ETH | 0,00000216 ETH | 4.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00004655 ETH | -0,00000107 ETH | 2.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00004762 ETH | -0,00000112 ETH | 2.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00004874 ETH | 0,000000265364 ETH | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00004847 ETH | -0,00000151 ETH | 3.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00004998 ETH | 0,000000175269 ETH | 0.4% |
ECOREAL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ecoreal Estate (ECOREAL) sang ETH là ETH0,00004395 cho mỗi 1 ECOREAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ECOREAL lấy 0,00021973 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1137747 ECOREAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ECOREAL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ecoreal Estate (ECOREAL) sang ETH
ECOREAL | ETH |
---|---|
0.01 ECOREAL | 0.000000439465 ETH |
0.1 ECOREAL | 0.00000439 ETH |
1 ECOREAL | 0.00004395 ETH |
2 ECOREAL | 0.00008789 ETH |
5 ECOREAL | 0.00021973 ETH |
10 ECOREAL | 0.00043946 ETH |
20 ECOREAL | 0.00087893 ETH |
50 ECOREAL | 0.00219732 ETH |
100 ECOREAL | 0.00439465 ETH |
1000 ECOREAL | 0.04394649 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ECOREAL
ETH | ECOREAL |
---|---|
0.01 ETH | 227.549 ECOREAL |
0.1 ETH | 2275 ECOREAL |
1 ETH | 22755 ECOREAL |
2 ETH | 45510 ECOREAL |
5 ETH | 113775 ECOREAL |
10 ETH | 227549 ECOREAL |
20 ETH | 455099 ECOREAL |
50 ETH | 1137747 ECOREAL |
100 ETH | 2275495 ECOREAL |
1000 ETH | 22754946 ECOREAL |