Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,443T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 72,753B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ELF logo

aelf
ELF / IDR

#166
Rp10.490,99
11.5%
0,00001026 BTC 13.5%
0,0002088 ETH 13.0%
$0,5759 Phạm vi trong 24g $0,6607

Chuyển đổi aelf sang Indonesian Rupiah (ELF sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 aelf (ELF) sang IDR là Rp10.490,99.
ELF
IDR

1 ELF = Rp10.490,99

Cách mua ELF bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ELF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELF bằng IDR!

Biểu đồ ELF sang IDR

aelf (ELF) hôm nay có giá trị là Rp10.490,99, đó là một 6.3% tăng từ một giờ trước và 11.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ELF ngày hôm nay là 15.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng aelf được giao dịch là Rp308.753.900.869.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
6.3% 11.1% 15.3% 10.3% 1.6% 124.0%
Số liệu thống kê về aelf
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp7.674.484.119.678
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp10.490.022.442.819
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp308.753.900.869
Cung lưu thông
725.800.324
Tổng cung
992.074.721
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 aelfcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 aelf (ELF) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp10.490,99.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELF?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00009532 ELF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ELF sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ELF bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELF sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELF bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELF so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ELF/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ELF tính bằng IDR là Rp35.031,04, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELF/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của aelf tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của aelf (ELF) đã tăng tăng lên 3,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, aelf có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của aelf (ELF) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của aelf (ELF) so với IDR giao động giữa mức cao 10.490,99 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 9.322,29 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELF trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 1.078,46 Rp (11.5%).

So sánh giá hàng ngày của aelf (ELF) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ELF sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 10.490,99 Rp 1.078,46 Rp 11.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 9.586,14 Rp 229,99 Rp 2.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 9.356,15 Rp -420,22 Rp 4.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 9.776,37 Rp 255,80 Rp 2.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 9.520,56 Rp 198,28 Rp 2.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 9.322,29 Rp -67,75 Rp 0.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 9.390,04 Rp 293,94 Rp 3.2%

ELF / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ aelf (ELF) sang IDR là Rp10.490,99 cho mỗi 1 ELF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELF lấy 52.455 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00476599 ELF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELF phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi aelf (ELF) sang IDR

ELF IDR
0.01 ELF 104.91 IDR
0.1 ELF 1049.10 IDR
1 ELF 10490.99 IDR
2 ELF 20982 IDR
5 ELF 52455 IDR
10 ELF 104910 IDR
20 ELF 209820 IDR
50 ELF 524550 IDR
100 ELF 1049099 IDR
1000 ELF 10490993 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ELF

IDR ELF
0.01 IDR 0.000000953199 ELF
0.1 IDR 0.00000953 ELF
1 IDR 0.00009532 ELF
2 IDR 0.00019064 ELF
5 IDR 0.00047660 ELF
10 IDR 0.00095320 ELF
20 IDR 0.00190640 ELF
50 IDR 0.00476599 ELF
100 IDR 0.00953199 ELF
1000 IDR 0.095320 ELF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng