Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Elon Xmas
XMAS / PLN
#4060
zł0,0003968
Chuyển đổi Elon Xmas sang Polish Zloty (XMAS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Elon Xmas (XMAS) sang PLN là zł0,0003968.
XMAS
PLN
1 XMAS = zł0,0003968
Cách mua XMAS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XMAS
-
Bạn có thể mua và bán Elon Xmas (XMAS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XMAS sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XMAS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XMAS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Elon Xmas (XMAS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XMAS sang PLN
Elon Xmas (XMAS) có giá trị là zł0,0003968 kể từ May 21, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với XMAS kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Elon Xmas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł277.775 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł309.917 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł44,76 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
700.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
780.998.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elon Xmascó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Elon Xmas (XMAS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0003968.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XMAS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2520.02 XMAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XMAS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XMAS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XMAS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XMAS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XMAS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XMAS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XMAS tính bằng PLN là zł0,02409, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XMAS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Elon Xmas tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của Elon Xmas (XMAS) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Elon Xmas có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Elon Xmas (XMAS) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Elon Xmas (XMAS) trong 7 ngày qua. Giá của Elon Xmas đã được cập nhật lần cuối vào May 21, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Elon Xmas.
XMAS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Elon Xmas (XMAS) sang PLN là zł0,0003968 cho mỗi 1 XMAS, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với XMAS.
Chuyển đổi Elon Xmas (XMAS) sang PLN
XMAS | PLN |
---|---|
0.01 XMAS | 0.00000397 PLN |
0.1 XMAS | 0.00003968 PLN |
1 XMAS | 0.00039682 PLN |
2 XMAS | 0.00079364 PLN |
5 XMAS | 0.00198411 PLN |
10 XMAS | 0.00396822 PLN |
20 XMAS | 0.00793644 PLN |
50 XMAS | 0.01984109 PLN |
100 XMAS | 0.03968219 PLN |
1000 XMAS | 0.396822 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XMAS
PLN | XMAS |
---|---|
0.01 PLN | 25.20 XMAS |
0.1 PLN | 252.00 XMAS |
1 PLN | 2520.02 XMAS |
2 PLN | 5040.04 XMAS |
5 PLN | 12600.11 XMAS |
10 PLN | 25200 XMAS |
20 PLN | 50400 XMAS |
50 PLN | 126001 XMAS |
100 PLN | 252002 XMAS |
1000 PLN | 2520022 XMAS |