Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,741T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 137,215B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MARS logo

GATEWAY TO MARS
MARS / PLN

#3540
zł0.051431
33.9%
0.0115210 BTC 36.0%
0.0109652 ETH 30.3%
$0.062695 Phạm vi trong 24g $0.063703

Chuyển đổi GATEWAY TO MARS sang Polish Zloty (MARS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GATEWAY TO MARS (MARS) sang PLN là zł0.051431.
MARS
PLN

1 MARS = zł0.051431

Cách mua MARS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MARS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MARS!

Biểu đồ MARS sang PLN

GATEWAY TO MARS (MARS) hôm nay có giá trị là zł0.051431, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 33.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MARS ngày hôm nay là 49.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GATEWAY TO MARS được giao dịch là zł28.693,61.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 33.9% 50.7% 29.5% 0.6% -
Số liệu thống kê về GATEWAY TO MARS
Giá trị vốn hóa thị trường
zł986.946
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł986.946
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł28.693,61
Cung lưu thông
689.500.000.000
Tổng cung
689.500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GATEWAY TO MARScó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 GATEWAY TO MARS (MARS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.051431.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MARS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 698620 MARS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MARS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của MARS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MARS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MARS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MARS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của MARS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MARS tính bằng PLN là zł0.058756, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MARS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GATEWAY TO MARS tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của GATEWAY TO MARS (MARS) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, GATEWAY TO MARS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GATEWAY TO MARS (MARS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GATEWAY TO MARS (MARS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00000143 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,000000694295 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MARS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,000000334251 zł (46.1%).

So sánh giá hàng ngày của GATEWAY TO MARS (MARS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MARS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00000143 zł 0,000000362286 zł 33.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00000106 zł 0,000000334251 zł 46.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000725331 zł -0,000000017442 zł 2.3%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000742773 zł -0,000000018469 zł 2.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000761241 zł -0,000000006051 zł 0.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000767293 zł 0,000000072998 zł 10.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000694295 zł -0,000000262763 zł 27.5%

MARS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GATEWAY TO MARS (MARS) sang PLN là zł0.051431 cho mỗi 1 MARS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MARS lấy 0,00000716 zł hoặc 50,00 zł lấy 34930993 MARS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MARS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GATEWAY TO MARS (MARS) sang PLN

MARS PLN
0.01 MARS 0.000000014314 PLN
0.1 MARS 0.000000143139 PLN
1 MARS 0.00000143 PLN
2 MARS 0.00000286 PLN
5 MARS 0.00000716 PLN
10 MARS 0.00001431 PLN
20 MARS 0.00002863 PLN
50 MARS 0.00007157 PLN
100 MARS 0.00014314 PLN
1000 MARS 0.00143139 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MARS

PLN MARS
0.01 PLN 6986.20 MARS
0.1 PLN 69862 MARS
1 PLN 698620 MARS
2 PLN 1397240 MARS
5 PLN 3493099 MARS
10 PLN 6986199 MARS
20 PLN 13972397 MARS
50 PLN 34930993 MARS
100 PLN 69861986 MARS
1000 PLN 698619857 MARS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng