Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
eosDAC
EOSDAC / ETH
#3290
ETH0.061102
1.2%
0.085466 BTC
0.2%
0.061102 ETH
1.2%
$0,0003264
Phạm vi trong 24g
$0,0003524
Chuyển đổi eosDAC sang Ether (EOSDAC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 eosDAC (EOSDAC) sang ETH là ETH0.061102.
EOSDAC
ETH
1 EOSDAC = ETH0.061102
Biểu đồ EOSDAC sang ETH
eosDAC (EOSDAC) hôm nay có giá trị là ETH0.061102, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EOSDAC ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng eosDAC được giao dịch là ETH1,6997.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.0% | 4.1% | 5.6% | 15.2% | 5.0% |
Số liệu thống kê về eosDAC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH105,9890 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH132,2219 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,6997 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
961.919.101
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 eosDACcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 eosDAC (EOSDAC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061102.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EOSDAC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 9075966 EOSDAC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EOSDAC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EOSDAC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EOSDAC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EOSDAC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EOSDAC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EOSDAC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EOSDAC tính bằng ETH là ETH0,0003523, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EOSDAC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của eosDAC tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của eosDAC (EOSDAC) đã tăng giảm lên -5,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, eosDAC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của eosDAC (EOSDAC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000123396 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000103701 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EOSDAC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,000000015133 ETH (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của eosDAC (EOSDAC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EOSDAC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000110181 ETH | -0,000000001370 ETH | 1.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000114750 ETH | -0,000000008646 ETH | 7.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000123396 ETH | 0,000000015133 ETH | 14.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000108263 ETH | 0,000000003614 ETH | 3.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000104649 ETH | -0,000000001204 ETH | 1.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000105853 ETH | 0,000000002152 ETH | 2.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000103701 ETH | -0,000000005376 ETH | 4.9% |
EOSDAC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ eosDAC (EOSDAC) sang ETH là ETH0.061102 cho mỗi 1 EOSDAC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EOSDAC lấy 0,000000550906 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 453798289 EOSDAC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EOSDAC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi eosDAC (EOSDAC) sang ETH
EOSDAC | ETH |
---|---|
0.01 EOSDAC | 0.000000001102 ETH |
0.1 EOSDAC | 0.000000011018 ETH |
1 EOSDAC | 0.000000110181 ETH |
2 EOSDAC | 0.000000220362 ETH |
5 EOSDAC | 0.000000550906 ETH |
10 EOSDAC | 0.00000110 ETH |
20 EOSDAC | 0.00000220 ETH |
50 EOSDAC | 0.00000551 ETH |
100 EOSDAC | 0.00001102 ETH |
1000 EOSDAC | 0.00011018 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EOSDAC
ETH | EOSDAC |
---|---|
0.01 ETH | 90760 EOSDAC |
0.1 ETH | 907597 EOSDAC |
1 ETH | 9075966 EOSDAC |
2 ETH | 18151932 EOSDAC |
5 ETH | 45379829 EOSDAC |
10 ETH | 90759658 EOSDAC |
20 ETH | 181519315 EOSDAC |
50 ETH | 453798289 EOSDAC |
100 ETH | 907596577 EOSDAC |
1000 ETH | 9075965772 EOSDAC |