Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Evmos
EVMOS / ETH
#1010
ETH0,00001544
1.4%
0.067396 BTC
1.3%
$0,04372
Phạm vi trong 24g
$0,04553
Chuyển đổi Evmos sang Ether (EVMOS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Evmos (EVMOS) sang ETH là ETH0,00001544.
EVMOS
ETH
1 EVMOS = ETH0,00001544
Biểu đồ EVMOS sang ETH
Evmos (EVMOS) hôm nay có giá trị là ETH0,00001544, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EVMOS ngày hôm nay là 13.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Evmos được giao dịch là ETH1,7551.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 1.4% | 6.8% | 7.4% | 34.0% | 78.5% |
Số liệu thống kê về Evmos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.745,9279 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH15.450,3499 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,7551 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
501.343.202
https://rest.evmos.lava.build/evmos/inflation/v1/circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
501.343.202
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Evmoscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Evmos (EVMOS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001544.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EVMOS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 64747 EVMOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EVMOS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EVMOS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EVMOS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EVMOS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EVMOS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EVMOS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EVMOS tính bằng ETH là ETH0,002935, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EVMOS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Evmos tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Evmos (EVMOS) đã tăng giảm lên -20,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Evmos có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Evmos (EVMOS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Evmos (EVMOS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001544 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001366 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EVMOS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000987983 ETH (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Evmos (EVMOS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Evmos (EVMOS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EVMOS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00001544 ETH | 0,000000206388 ETH | 1.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00001538 ETH | 0,000000697959 ETH | 4.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00001468 ETH | 0,000000197541 ETH | 1.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00001449 ETH | -0,000000061563 ETH | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001455 ETH | -0,000000096168 ETH | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001464 ETH | 0,000000987983 ETH | 7.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001366 ETH | 0,000000022956 ETH | 0.2% |
EVMOS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Evmos (EVMOS) sang ETH là ETH0,00001544 cho mỗi 1 EVMOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EVMOS lấy 0,00007722 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3237330 EVMOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EVMOS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Evmos (EVMOS) sang ETH
EVMOS | ETH |
---|---|
0.01 EVMOS | 0.000000154448 ETH |
0.1 EVMOS | 0.00000154 ETH |
1 EVMOS | 0.00001544 ETH |
2 EVMOS | 0.00003089 ETH |
5 EVMOS | 0.00007722 ETH |
10 EVMOS | 0.00015445 ETH |
20 EVMOS | 0.00030890 ETH |
50 EVMOS | 0.00077224 ETH |
100 EVMOS | 0.00154448 ETH |
1000 EVMOS | 0.01544483 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EVMOS
ETH | EVMOS |
---|---|
0.01 ETH | 647.466 EVMOS |
0.1 ETH | 6475 EVMOS |
1 ETH | 64747 EVMOS |
2 ETH | 129493 EVMOS |
5 ETH | 323733 EVMOS |
10 ETH | 647466 EVMOS |
20 ETH | 1294932 EVMOS |
50 ETH | 3237330 EVMOS |
100 ETH | 6474659 EVMOS |
1000 ETH | 64746593 EVMOS |