Tiền ảo: 16.058
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,611T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 432,457B $
Gas: 14.539 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FEG logo

FEED EVERY GORILLA
FEG / BHD

#1043
BD0,0001375
5.8%
0.083768 BTC 5.1%
0.061003 ETH 3.4%
$0,0003505 Phạm vi trong 24g $0,0004032

Chuyển đổi FEED EVERY GORILLA sang Bahraini Dinar (FEG sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FEED EVERY GORILLA (FEG) sang BHD là BD0,0001375.
FEG
BHD

1 FEG = BD0,0001375

Cách mua FEG bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FEG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FEG bằng BHD!

Biểu đồ FEG sang BHD

FEED EVERY GORILLA (FEG) hôm nay có giá trị là BD0,0001375, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 5.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FEG ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FEED EVERY GORILLA được giao dịch là BD155.224.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.0% 5.8% 3.2% 14.2% 14.0% 48.2%
Số liệu thống kê về FEED EVERY GORILLA
Giá trị vốn hóa thị trường
BD13.737.714
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD13.737.714
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD155.224
Cung lưu thông
99.907.556.740
Tổng cung
99.907.556.740
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FEED EVERY GORILLAcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 FEED EVERY GORILLA (FEG) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0001375.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEG?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 7272.77 FEG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FEG sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của FEG bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEG sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEG bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEG so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của FEG/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FEG tính bằng BHD là BD0,0005240, được ghi nhận vào ngày Thg 1 31, 2024 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEG/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FEED EVERY GORILLA tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của FEED EVERY GORILLA (FEG) đã tăng giảm lên -14,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, FEED EVERY GORILLA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FEED EVERY GORILLA (FEG) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FEED EVERY GORILLA (FEG) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00016542 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00013750 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEG trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00001673 BD (12.6%).

So sánh giá hàng ngày của FEED EVERY GORILLA (FEG) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FEG sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 0,00013750 BD -0,00000843 BD 5.8%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,00014313 BD -0,00001734 BD 10.8%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,00016047 BD -0,00000494 BD 3.0%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,00016542 BD 0,00001469 BD 9.7%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,00015073 BD -0,00000159 BD 1.0%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,00015232 BD 0,00000270 BD 1.8%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,00014961 BD 0,00001673 BD 12.6%

FEG / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FEED EVERY GORILLA (FEG) sang BHD là BD0,0001375 cho mỗi 1 FEG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEG lấy 0,00068750 BD hoặc 50,00 BD lấy 363639 FEG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEG phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FEED EVERY GORILLA (FEG) sang BHD

FEG BHD
0.01 FEG 0.00000137 BHD
0.1 FEG 0.00001375 BHD
1 FEG 0.00013750 BHD
2 FEG 0.00027500 BHD
5 FEG 0.00068750 BHD
10 FEG 0.00137499 BHD
20 FEG 0.00274998 BHD
50 FEG 0.00687496 BHD
100 FEG 0.01374991 BHD
1000 FEG 0.137499 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang FEG

BHD FEG
0.01 BHD 72.73 FEG
0.1 BHD 727.28 FEG
1 BHD 7272.77 FEG
2 BHD 14545.55 FEG
5 BHD 36364 FEG
10 BHD 72728 FEG
20 BHD 145455 FEG
50 BHD 363639 FEG
100 BHD 727277 FEG
1000 BHD 7272773 FEG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng