Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Frax Price Index Share
FPIS / ETH
#834
ETH0,0003206
0.9%
0,00001773 BTC
2.1%
0,0003206 ETH
0.9%
$1,21
Phạm vi trong 24g
$1,23
Chuyển đổi Frax Price Index Share sang Ether (FPIS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frax Price Index Share (FPIS) sang ETH là ETH0,0003206.
FPIS
ETH
1 FPIS = ETH0,0003206
Biểu đồ FPIS sang ETH
Frax Price Index Share (FPIS) hôm nay có giá trị là ETH0,0003206, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FPIS ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frax Price Index Share được giao dịch là ETH6,6646.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 1.3% | 10.4% | 17.4% | 49.4% |
Số liệu thống kê về Frax Price Index Share
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9.323,6019 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH32.063,9768 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,6646 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
29.078.120
https://api.frax.finance/v1/priceitems/circulating-fpis-details
Nguồn cung lưu thông ước tính
29.078.120
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Frax Price Index Sharecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Frax Price Index Share (FPIS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003206.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FPIS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3119 FPIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FPIS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FPIS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FPIS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FPIS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FPIS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FPIS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FPIS tính bằng ETH là ETH0,004593, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FPIS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Frax Price Index Share tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Frax Price Index Share (FPIS) đã tăng giảm lên -4,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Frax Price Index Share có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Frax Price Index Share (FPIS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frax Price Index Share (FPIS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00032725 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00030850 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FPIS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,00000838 ETH (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Frax Price Index Share (FPIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Frax Price Index Share (FPIS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FPIS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00032061 ETH | -0,00000292 ETH | 0.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00032161 ETH | -0,00000565 ETH | 1.7% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00032725 ETH | 0,00000273 ETH | 0.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00032452 ETH | 0,00000838 ETH | 2.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00031614 ETH | 0,00000544 ETH | 1.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00031070 ETH | 0,00000220 ETH | 0.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00030850 ETH | -0,00000537 ETH | 1.7% |
FPIS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Price Index Share (FPIS) sang ETH là ETH0,0003206 cho mỗi 1 FPIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FPIS lấy 0,00160307 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 155951 FPIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FPIS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang ETH
FPIS | ETH |
---|---|
0.01 FPIS | 0.00000321 ETH |
0.1 FPIS | 0.00003206 ETH |
1 FPIS | 0.00032061 ETH |
2 FPIS | 0.00064123 ETH |
5 FPIS | 0.00160307 ETH |
10 FPIS | 0.00320614 ETH |
20 FPIS | 0.00641229 ETH |
50 FPIS | 0.01603072 ETH |
100 FPIS | 0.03206145 ETH |
1000 FPIS | 0.32061447 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FPIS
ETH | FPIS |
---|---|
0.01 ETH | 31.190108 FPIS |
0.1 ETH | 311.901 FPIS |
1 ETH | 3119 FPIS |
2 ETH | 6238 FPIS |
5 ETH | 15595 FPIS |
10 ETH | 31190 FPIS |
20 ETH | 62380 FPIS |
50 ETH | 155951 FPIS |
100 ETH | 311901 FPIS |
1000 ETH | 3119011 FPIS |