Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HaloDAO
RNBW / NOK
#4380
kr0.063552
28.7%
0.0125469 BTC
27.6%
0.0101083 ETH
28.9%
$0.072492
Phạm vi trong 24g
$0.073241
Chuyển đổi HaloDAO sang Norwegian Krone (RNBW sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HaloDAO (RNBW) sang NOK là kr0.063552.
RNBW
NOK
1 RNBW = kr0.063552
Cách mua RNBW bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RNBW
-
Bạn có thể mua và bán HaloDAO (RNBW) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RNBW sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RNBW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RNBW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HaloDAO (RNBW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RNBW sang NOK
HaloDAO (RNBW) hôm nay có giá trị là kr0.063552, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 28.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RNBW ngày hôm nay là 26.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HaloDAO được giao dịch là kr5,72.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 29.3% | 25.8% | 10.9% | 17.1% | 21.6% |
Số liệu thống kê về HaloDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr12,10 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr35,53 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5,72 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.055.351
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HaloDAOcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 HaloDAO (RNBW) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.063552.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RNBW?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2815563 RNBW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RNBW sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của RNBW bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RNBW sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RNBW bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RNBW so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của RNBW/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RNBW tính bằng NOK là kr11,77, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RNBW/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HaloDAO tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của HaloDAO (RNBW) đã tăng giảm lên -16,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, HaloDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HaloDAO (RNBW) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HaloDAO (RNBW) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000433164 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,000000281255 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RNBW trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,000000117302 kr (41.5%).
So sánh giá hàng ngày của HaloDAO (RNBW) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HaloDAO (RNBW) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RNBW sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000355169 kr | 0,000000079229 kr | 28.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000433164 kr | 0,000000034585 kr | 8.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000398579 kr | -0,000000001239 kr | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000399817 kr | -0,000000000425777 kr | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000400243 kr | 0,000000117302 kr | 41.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000282941 kr | 0,000000001686 kr | 0.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000281255 kr | -0,000000117385 kr | 29.4% |
RNBW / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HaloDAO (RNBW) sang NOK là kr0.063552 cho mỗi 1 RNBW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RNBW lấy 0,00000178 kr hoặc 50,00 kr lấy 140778160 RNBW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RNBW phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HaloDAO (RNBW) sang NOK
RNBW | NOK |
---|---|
0.01 RNBW | 0.000000003552 NOK |
0.1 RNBW | 0.000000035517 NOK |
1 RNBW | 0.000000355169 NOK |
2 RNBW | 0.000000710337 NOK |
5 RNBW | 0.00000178 NOK |
10 RNBW | 0.00000355 NOK |
20 RNBW | 0.00000710 NOK |
50 RNBW | 0.00001776 NOK |
100 RNBW | 0.00003552 NOK |
1000 RNBW | 0.00035517 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang RNBW
NOK | RNBW |
---|---|
0.01 NOK | 28156 RNBW |
0.1 NOK | 281556 RNBW |
1 NOK | 2815563 RNBW |
2 NOK | 5631126 RNBW |
5 NOK | 14077816 RNBW |
10 NOK | 28155632 RNBW |
20 NOK | 56311264 RNBW |
50 NOK | 140778160 RNBW |
100 NOK | 281556319 RNBW |
1000 NOK | 2815563194 RNBW |