Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HyperCash
HC / PLN
zł0,1775
2.3%
0.066869 BTC
1.6%
$0,03790
Phạm vi trong 24g
$0,04593
Chuyển đổi HyperCash sang Polish Zloty (HC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HyperCash (HC) sang PLN là zł0,1775.
HC
PLN
1 HC = zł0,1775
Cách mua HC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HC bằng PLN!
-
Chọn HyperCash (HC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HC sang PLN
HyperCash (HC) hôm nay có giá trị là zł0,1775, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HC ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HyperCash được giao dịch là zł346.485.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.7% | 3.8% | 10.7% | 80.7% | 47.6% |
Số liệu thống kê về HyperCash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł14.895.595 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł346.485 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
84.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HyperCashcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 HyperCash (HC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1775.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5.63 HC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của HC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ HC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HC tính bằng PLN là zł131,44, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HyperCash tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của HyperCash (HC) đã tăng giảm lên -80,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, HyperCash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HyperCash (HC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HyperCash (HC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,186753 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,168800 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,01795326 zł (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của HyperCash (HC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HyperCash (HC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,177535 zł | -0,00411823 zł | 2.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,186726 zł | 0,01480470 zł | 8.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,171921 zł | -0,01483181 zł | 7.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,186753 zł | 0,01795326 zł | 10.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,168800 zł | -0,01572453 zł | 8.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,184524 zł | 0,00404282 zł | 2.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,180481 zł | -0,01063023 zł | 5.6% |
HC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HyperCash (HC) sang PLN là zł0,1775 cho mỗi 1 HC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HC lấy 0,887676 zł hoặc 50,00 zł lấy 281.63 HC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HyperCash (HC) sang PLN
HC | PLN |
---|---|
0.01 HC | 0.00177535 PLN |
0.1 HC | 0.01775352 PLN |
1 HC | 0.177535 PLN |
2 HC | 0.355070 PLN |
5 HC | 0.887676 PLN |
10 HC | 1.78 PLN |
20 HC | 3.55 PLN |
50 HC | 8.88 PLN |
100 HC | 17.75 PLN |
1000 HC | 177.54 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HC
PLN | HC |
---|---|
0.01 PLN | 0.056327 HC |
0.1 PLN | 0.563269 HC |
1 PLN | 5.63 HC |
2 PLN | 11.27 HC |
5 PLN | 28.16 HC |
10 PLN | 56.33 HC |
20 PLN | 112.65 HC |
50 PLN | 281.63 HC |
100 PLN | 563.27 HC |
1000 PLN | 5632.69 HC |