Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,5T $ 6.0%
Lưu lượng 24 giờ: 88,786B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JRT logo

Jarvis Reward
JRT / PLN

#2226
zł0,02325
4.4%
0.078991 BTC 10.1%
0.051973 ETH 7.3%
$0,005935 Phạm vi trong 24g $0,006336

Chuyển đổi Jarvis Reward sang Polish Zloty (JRT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Jarvis Reward (JRT) sang PLN là zł0,02325.
JRT
PLN

1 JRT = zł0,02325

Cách mua JRT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch JRT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua JRT!

Biểu đồ JRT sang PLN

Jarvis Reward (JRT) hôm nay có giá trị là zł0,02325, đó là một 5.1% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JRT ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Jarvis Reward được giao dịch là zł1.375,65.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.1% 3.7% 5.2% 3.5% 13.2% 37.1%
Số liệu thống kê về Jarvis Reward
Giá trị vốn hóa thị trường
zł9.286.151
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.7
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł13.212.455
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.78
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.375,65
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
397.100.695
Tổng cung
565.000.000
Tổng lượng cung tối đa
565.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Jarvis Rewardcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Jarvis Reward (JRT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02325.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu JRT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 43.00 JRT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của JRT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của JRT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JRT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JRT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ JRT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của JRT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 JRT tính bằng PLN là zł1,11, được ghi nhận vào ngày Thg 8 14, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JRT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Jarvis Reward tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Jarvis Reward (JRT) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Jarvis Reward có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Jarvis Reward (JRT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Jarvis Reward (JRT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02474467 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,02325314 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JRT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00248942 zł (11.2%).

So sánh giá hàng ngày của Jarvis Reward (JRT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 JRT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02325314 zł -0,00106046 zł 4.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,02378763 zł -0,00085750 zł 3.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02464513 zł 0,00004686 zł 0.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02459827 zł -0,00014640 zł 0.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02474467 zł 0,00007979 zł 0.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,02466488 zł 0,00002799 zł 0.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02463689 zł 0,00248942 zł 11.2%

JRT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Jarvis Reward (JRT) sang PLN là zł0,02325 cho mỗi 1 JRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JRT lấy 0,116266 zł hoặc 50,00 zł lấy 2150.25 JRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JRT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Jarvis Reward (JRT) sang PLN

JRT PLN
0.01 JRT 0.00023253 PLN
0.1 JRT 0.00232531 PLN
1 JRT 0.02325314 PLN
2 JRT 0.04650627 PLN
5 JRT 0.116266 PLN
10 JRT 0.232531 PLN
20 JRT 0.465063 PLN
50 JRT 1.16 PLN
100 JRT 2.33 PLN
1000 JRT 23.25 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang JRT

PLN JRT
0.01 PLN 0.430050 JRT
0.1 PLN 4.30 JRT
1 PLN 43.00 JRT
2 PLN 86.01 JRT
5 PLN 215.02 JRT
10 PLN 430.05 JRT
20 PLN 860.10 JRT
50 PLN 2150.25 JRT
100 PLN 4300.50 JRT
1000 PLN 43005 JRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng