Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
JUNO
JUNO / ETH
#1273
ETH0,00004965
1.5%
0.052696 BTC
2.4%
$0,1814
Phạm vi trong 24g
$0,1874
Chuyển đổi JUNO sang Ether (JUNO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 JUNO (JUNO) sang ETH là ETH0,00004965.
JUNO
ETH
1 JUNO = ETH0,00004965
Biểu đồ JUNO sang ETH
JUNO (JUNO) hôm nay có giá trị là ETH0,00004965, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của JUNO ngày hôm nay là 17.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng JUNO được giao dịch là ETH15,7639.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.7% | 2.8% | 6.8% | 20.1% | 63.6% |
Số liệu thống kê về JUNO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.948,7258 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.246,1770 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH15,7639 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.509.430
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
105.634.214 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
185.562.268 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 JUNOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 JUNO (JUNO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004965.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu JUNO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 20141 JUNO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JUNO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của JUNO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JUNO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JUNO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ JUNO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của JUNO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 JUNO tính bằng ETH là ETH0,01725, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JUNO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của JUNO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của JUNO (JUNO) đã tăng giảm lên -32,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, JUNO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của JUNO (JUNO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của JUNO (JUNO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005747 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00004869 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JUNO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00000389 ETH (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của JUNO (JUNO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của JUNO (JUNO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JUNO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00004965 ETH | 0,000000714734 ETH | 1.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00004869 ETH | -0,00000121 ETH | 2.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00004989 ETH | -0,00000389 ETH | 7.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00005378 ETH | -0,000000553116 ETH | 1.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00005434 ETH | -0,000000654724 ETH | 1.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00005499 ETH | -0,00000248 ETH | 4.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00005747 ETH | -0,00000103 ETH | 1.8% |
JUNO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ JUNO (JUNO) sang ETH là ETH0,00004965 cho mỗi 1 JUNO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JUNO lấy 0,00024824 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1007074 JUNO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JUNO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi JUNO (JUNO) sang ETH
JUNO | ETH |
---|---|
0.01 JUNO | 0.000000496488 ETH |
0.1 JUNO | 0.00000496 ETH |
1 JUNO | 0.00004965 ETH |
2 JUNO | 0.00009930 ETH |
5 JUNO | 0.00024824 ETH |
10 JUNO | 0.00049649 ETH |
20 JUNO | 0.00099298 ETH |
50 JUNO | 0.00248244 ETH |
100 JUNO | 0.00496488 ETH |
1000 JUNO | 0.04964878 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang JUNO
ETH | JUNO |
---|---|
0.01 ETH | 201.415 JUNO |
0.1 ETH | 2014 JUNO |
1 ETH | 20141 JUNO |
2 ETH | 40283 JUNO |
5 ETH | 100707 JUNO |
10 ETH | 201415 JUNO |
20 ETH | 402830 JUNO |
50 ETH | 1007074 JUNO |
100 ETH | 2014148 JUNO |
1000 ETH | 20141482 JUNO |