Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lithium Finance
LITH / PLN
#1634
zł0,004913
1.1%
0.071778 BTC
1.8%
0.063338 ETH
0.1%
$0,001227
Phạm vi trong 24g
$0,001277
Chuyển đổi Lithium Finance sang Polish Zloty (LITH sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lithium Finance (LITH) sang PLN là zł0,004913.
LITH
PLN
1 LITH = zł0,004913
Cách mua LITH bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LITH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LITH bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LITH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LITH bằng PLN!
-
Chọn Lithium Finance (LITH) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LITH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LITH sang PLN
Lithium Finance (LITH) hôm nay có giá trị là zł0,004913, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LITH ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lithium Finance được giao dịch là zł1.389.525.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.6% | 0.5% | 6.3% | 23.3% | 122.8% |
Số liệu thống kê về Lithium Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł30.145.395 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł49.128.652 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.389.525 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.136.010.988
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lithium Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Lithium Finance (LITH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,004913.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LITH?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 203.55 LITH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LITH sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LITH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LITH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LITH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LITH so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LITH/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LITH tính bằng PLN là zł0,2762, được ghi nhận vào ngày Thg 9 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LITH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lithium Finance tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Lithium Finance (LITH) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Lithium Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lithium Finance (LITH) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lithium Finance (LITH) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00505565 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00462806 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LITH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00026442 zł (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Lithium Finance (LITH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lithium Finance (LITH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LITH sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00491287 zł | 0,00005486 zł | 1.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00482550 zł | 0,00019744 zł | 4.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00462806 zł | -0,00026442 zł | 5.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00489248 zł | -0,00008155 zł | 1.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00497404 zł | 0,00007195 zł | 1.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00490209 zł | -0,00015356 zł | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00505565 zł | 0,00009192 zł | 1.9% |
LITH / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lithium Finance (LITH) sang PLN là zł0,004913 cho mỗi 1 LITH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LITH lấy 0,02456433 zł hoặc 50,00 zł lấy 10177.36 LITH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LITH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lithium Finance (LITH) sang PLN
LITH | PLN |
---|---|
0.01 LITH | 0.00004913 PLN |
0.1 LITH | 0.00049129 PLN |
1 LITH | 0.00491287 PLN |
2 LITH | 0.00982573 PLN |
5 LITH | 0.02456433 PLN |
10 LITH | 0.04912865 PLN |
20 LITH | 0.098257 PLN |
50 LITH | 0.245643 PLN |
100 LITH | 0.491287 PLN |
1000 LITH | 4.91 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LITH
PLN | LITH |
---|---|
0.01 PLN | 2.04 LITH |
0.1 PLN | 20.35 LITH |
1 PLN | 203.55 LITH |
2 PLN | 407.09 LITH |
5 PLN | 1017.74 LITH |
10 PLN | 2035.47 LITH |
20 PLN | 4070.94 LITH |
50 PLN | 10177.36 LITH |
100 PLN | 20355 LITH |
1000 PLN | 203547 LITH |