Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lovely Inu finance
LOVELY / PLN
#1581
zł0.064633
5.0%
0.0111680 BTC
6.0%
$0.061117
Phạm vi trong 24g
$0.061254
Chuyển đổi Lovely Inu finance sang Polish Zloty (LOVELY sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lovely Inu finance (LOVELY) sang PLN là zł0.064633.
LOVELY
PLN
1 LOVELY = zł0.064633
Cách mua LOVELY bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LOVELY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LOVELY bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LOVELY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LOVELY bằng PLN!
-
Chọn Lovely Inu finance (LOVELY) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LOVELY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LOVELY sang PLN
Lovely Inu finance (LOVELY) hôm nay có giá trị là zł0.064633, đó là một 4.8% giảm từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LOVELY ngày hôm nay là 14.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lovely Inu finance được giao dịch là zł13.027.476.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.0% | 4.5% | 14.5% | 16.1% | 7.3% | 77.6% |
Số liệu thống kê về Lovely Inu finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł32.486.819 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł34.933.729 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł13.027.476 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.746.675.281.042 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
75.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
75.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lovely Inu financecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Lovely Inu finance (LOVELY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.064633.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOVELY?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2158260 LOVELY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOVELY sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LOVELY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOVELY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOVELY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOVELY so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LOVELY/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOVELY tính bằng PLN là zł0.055152, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOVELY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lovely Inu finance tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Lovely Inu finance (LOVELY) đã tăng tăng lên 4,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Lovely Inu finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lovely Inu finance (LOVELY) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lovely Inu finance (LOVELY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000463336 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,000000399879 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOVELY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000023373 zł (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Lovely Inu finance (LOVELY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lovely Inu finance (LOVELY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOVELY sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000463336 zł | 0,000000022018 zł | 5.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000438867 zł | 0,000000011787 zł | 2.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000427080 zł | -0,000000011924 zł | 2.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000439003 zł | 0,000000015751 zł | 3.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000423252 zł | 0,000000023373 zł | 5.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000399879 zł | -0,000000005825 zł | 1.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000405704 zł | 0,000000007988 zł | 2.0% |
LOVELY / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lovely Inu finance (LOVELY) sang PLN là zł0.064633 cho mỗi 1 LOVELY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOVELY lấy 0,00000232 zł hoặc 50,00 zł lấy 107912987 LOVELY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOVELY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lovely Inu finance (LOVELY) sang PLN
LOVELY | PLN |
---|---|
0.01 LOVELY | 0.000000004633 PLN |
0.1 LOVELY | 0.000000046334 PLN |
1 LOVELY | 0.000000463336 PLN |
2 LOVELY | 0.000000926673 PLN |
5 LOVELY | 0.00000232 PLN |
10 LOVELY | 0.00000463 PLN |
20 LOVELY | 0.00000927 PLN |
50 LOVELY | 0.00002317 PLN |
100 LOVELY | 0.00004633 PLN |
1000 LOVELY | 0.00046334 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LOVELY
PLN | LOVELY |
---|---|
0.01 PLN | 21583 LOVELY |
0.1 PLN | 215826 LOVELY |
1 PLN | 2158260 LOVELY |
2 PLN | 4316519 LOVELY |
5 PLN | 10791299 LOVELY |
10 PLN | 21582597 LOVELY |
20 PLN | 43165195 LOVELY |
50 PLN | 107912987 LOVELY |
100 PLN | 215825974 LOVELY |
1000 PLN | 2158259737 LOVELY |