Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Luna Inu
LINU / ETH
#1814
ETH0.0111940
3.2%
0.0121005 BTC
8.1%
0.0111940 ETH
3.2%
$0.086127
Phạm vi trong 24g
$0.087396
Chuyển đổi Luna Inu sang Ether (LINU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Inu (LINU) sang ETH là ETH0.0111940.
LINU
ETH
1 LINU = ETH0.0111940
Biểu đồ LINU sang ETH
Luna Inu (LINU) hôm nay có giá trị là ETH0.0111940, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LINU ngày hôm nay là 24.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Inu được giao dịch là ETH56,6904.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 16.0% | 56.0% | 24.3% | 3.0% | 2170.2% |
Số liệu thống kê về Luna Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.446,4322 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.930,7197 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH56,6904 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
749.167.374.404.513 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luna Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Luna Inu (LINU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0111940.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 515556966936 LINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LINU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LINU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LINU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LINU tính bằng ETH là ETH0.0101039, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luna Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Luna Inu (LINU) đã tăng giảm lên -17,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Luna Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Luna Inu (LINU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Inu (LINU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000002291 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000001399 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,000000000000409129 ETH (29.2%).
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LINU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000000001940 ETH | -0,000000000000063519 ETH | 3.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000000002013 ETH | -0,000000000000278368 ETH | 12.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000002291 ETH | 0,000000000000340797 ETH | 17.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000001951 ETH | 0,000000000000068357 ETH | 3.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000001882 ETH | 0,000000000000074231 ETH | 4.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000000001808 ETH | 0,000000000000409129 ETH | 29.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000000001399 ETH | -0,000000000000160909 ETH | 10.3% |
LINU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Inu (LINU) sang ETH là ETH0.0111940 cho mỗi 1 LINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINU lấy 0,000000000009698 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 25777848346806 LINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luna Inu (LINU) sang ETH
LINU | ETH |
---|---|
0.01 LINU | 0.000000000000019396 ETH |
0.1 LINU | 0.000000000000193965 ETH |
1 LINU | 0.000000000001940 ETH |
2 LINU | 0.000000000003879 ETH |
5 LINU | 0.000000000009698 ETH |
10 LINU | 0.000000000019396 ETH |
20 LINU | 0.000000000038793 ETH |
50 LINU | 0.000000000096982 ETH |
100 LINU | 0.000000000193965 ETH |
1000 LINU | 0.000000001940 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LINU
ETH | LINU |
---|---|
0.01 ETH | 5155569669 LINU |
0.1 ETH | 51555696694 LINU |
1 ETH | 515556966936 LINU |
2 ETH | 1031113933872 LINU |
5 ETH | 2577784834681 LINU |
10 ETH | 5155569669361 LINU |
20 ETH | 10311139338723 LINU |
50 ETH | 25777848346806 LINU |
100 ETH | 51555696693613 LINU |
1000 ETH | 515556966936130 LINU |