Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
McPepe's
PEPES / PLN
#890
zł0,001167
Chuyển đổi McPepe's sang Polish Zloty (PEPES sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 McPepe's (PEPES) sang PLN là zł0,001167.
PEPES
PLN
1 PEPES = zł0,001167
Cách mua PEPES bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PEPES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PEPES bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PEPES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPES bằng PLN!
-
Chọn McPepe's (PEPES) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PEPES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PEPES sang PLN
McPepe's (PEPES) có giá trị là zł0,001167 kể từ Apr 30, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với PEPES kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về McPepe's
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł116.744.631 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł116.744.631 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł52.729,71 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 McPepe'scó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 McPepe's (PEPES) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001167.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPES?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 856.57 PEPES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPES sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của PEPES bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPES sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPES bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPES so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của PEPES/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPES tính bằng PLN là zł0,001274, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPES/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của McPepe's tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của McPepe's (PEPES) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, McPepe's có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của McPepe's (PEPES) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với McPepe's (PEPES) trong 7 ngày qua. Giá của McPepe's đã được cập nhật lần cuối vào Apr 30, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với McPepe's.
PEPES / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ McPepe's (PEPES) sang PLN là zł0,001167 cho mỗi 1 PEPES, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với PEPES.
Chuyển đổi McPepe's (PEPES) sang PLN
PEPES | PLN |
---|---|
0.01 PEPES | 0.00001167 PLN |
0.1 PEPES | 0.00011674 PLN |
1 PEPES | 0.00116745 PLN |
2 PEPES | 0.00233489 PLN |
5 PEPES | 0.00583723 PLN |
10 PEPES | 0.01167446 PLN |
20 PEPES | 0.02334893 PLN |
50 PEPES | 0.058372 PLN |
100 PEPES | 0.116745 PLN |
1000 PEPES | 1.17 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang PEPES
PLN | PEPES |
---|---|
0.01 PLN | 8.57 PEPES |
0.1 PLN | 85.66 PEPES |
1 PLN | 856.57 PEPES |
2 PLN | 1713.14 PEPES |
5 PLN | 4282.85 PEPES |
10 PLN | 8565.70 PEPES |
20 PLN | 17131.41 PEPES |
50 PLN | 42829 PEPES |
100 PLN | 85657 PEPES |
1000 PLN | 856570 PEPES |