Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,741T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 134,077B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KISHU logo

Kishu Inu
KISHU / PLN

#934
zł0.081805
8.5%
0.0146575 BTC 10.0%
0.0121219 ETH 5.8%
$0.094246 Phạm vi trong 24g $0.094643

Chuyển đổi Kishu Inu sang Polish Zloty (KISHU sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) sang PLN là zł0.081805.
KISHU
PLN

1 KISHU = zł0.081805

Cách mua KISHU bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KISHU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KISHU bằng PLN!

Biểu đồ KISHU sang PLN

Kishu Inu (KISHU) hôm nay có giá trị là zł0.081805, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KISHU ngày hôm nay là 21.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kishu Inu được giao dịch là zł5.423.635.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 8.6% 22.0% 13.7% 2.3% 26.7%
Số liệu thống kê về Kishu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
zł114.611.497
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł118.357.598
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł5.423.635
Cung lưu thông
96.834.929.602.284.635
Tổng cung
96.698.680.567.256.039

Câu hỏi thường gặp

1 Kishu Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Kishu Inu (KISHU) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.081805.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KISHU?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 553918059 KISHU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KISHU sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KISHU bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KISHU sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KISHU bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KISHU so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KISHU/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KISHU tính bằng PLN là zł0.076544, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KISHU/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kishu Inu tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Kishu Inu (KISHU) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kishu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kishu Inu (KISHU) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000001805 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,000000001578 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KISHU trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000000184823 zł (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KISHU sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,000000001805 zł 0,000000000142112 zł 8.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000001703 zł 0,000000000125362 zł 7.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000001578 zł -0,000000000102050 zł 6.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000001680 zł -0,000000000028496 zł 1.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000001708 zł 0,000000000057937 zł 3.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000001650 zł -0,000000000032695 zł 1.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000001683 zł 0,000000000184823 zł 12.3%

KISHU / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kishu Inu (KISHU) sang PLN là zł0.081805 cho mỗi 1 KISHU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KISHU lấy 0,000000009027 zł hoặc 50,00 zł lấy 27695902937 KISHU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KISHU phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) sang PLN

KISHU PLN
0.01 KISHU 0.000000000018053 PLN
0.1 KISHU 0.000000000180532 PLN
1 KISHU 0.000000001805 PLN
2 KISHU 0.000000003611 PLN
5 KISHU 0.000000009027 PLN
10 KISHU 0.000000018053 PLN
20 KISHU 0.000000036106 PLN
50 KISHU 0.000000090266 PLN
100 KISHU 0.000000180532 PLN
1000 KISHU 0.00000181 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KISHU

PLN KISHU
0.01 PLN 5539181 KISHU
0.1 PLN 55391806 KISHU
1 PLN 553918059 KISHU
2 PLN 1107836117 KISHU
5 PLN 2769590294 KISHU
10 PLN 5539180587 KISHU
20 PLN 11078361175 KISHU
50 PLN 27695902937 KISHU
100 PLN 55391805875 KISHU
1000 PLN 553918058748 KISHU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng