Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kishu Inu
KISHU / PLN
#934
zł0.081805
8.5%
0.0146575 BTC
10.0%
0.0121219 ETH
5.8%
$0.094246
Phạm vi trong 24g
$0.094643
Chuyển đổi Kishu Inu sang Polish Zloty (KISHU sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) sang PLN là zł0.081805.
KISHU
PLN
1 KISHU = zł0.081805
Cách mua KISHU bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KISHU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KISHU bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KISHU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KISHU bằng PLN!
-
Chọn Kishu Inu (KISHU) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KISHU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KISHU sang PLN
Kishu Inu (KISHU) hôm nay có giá trị là zł0.081805, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KISHU ngày hôm nay là 21.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kishu Inu được giao dịch là zł5.423.635.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.6% | 22.0% | 13.7% | 2.3% | 26.7% |
Số liệu thống kê về Kishu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł114.611.497 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł118.357.598 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł5.423.635 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
96.834.929.602.284.635 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
96.698.680.567.256.039
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn Wallet
(0x0000)
- 3.301.321.608.704.520
Tổng cung ước tính
96.698.680.567.256.039
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kishu Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Kishu Inu (KISHU) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.081805.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KISHU?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 553918059 KISHU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KISHU sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của KISHU bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KISHU sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KISHU bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KISHU so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của KISHU/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KISHU tính bằng PLN là zł0.076544, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KISHU/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kishu Inu tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Kishu Inu (KISHU) đã tăng giảm lên -5,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kishu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kishu Inu (KISHU) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000001805 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,000000001578 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KISHU trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000000184823 zł (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kishu Inu (KISHU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KISHU sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000001805 zł | 0,000000000142112 zł | 8.5% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000001703 zł | 0,000000000125362 zł | 7.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000001578 zł | -0,000000000102050 zł | 6.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001680 zł | -0,000000000028496 zł | 1.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001708 zł | 0,000000000057937 zł | 3.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001650 zł | -0,000000000032695 zł | 1.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000001683 zł | 0,000000000184823 zł | 12.3% |
KISHU / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kishu Inu (KISHU) sang PLN là zł0.081805 cho mỗi 1 KISHU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KISHU lấy 0,000000009027 zł hoặc 50,00 zł lấy 27695902937 KISHU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KISHU phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) sang PLN
KISHU | PLN |
---|---|
0.01 KISHU | 0.000000000018053 PLN |
0.1 KISHU | 0.000000000180532 PLN |
1 KISHU | 0.000000001805 PLN |
2 KISHU | 0.000000003611 PLN |
5 KISHU | 0.000000009027 PLN |
10 KISHU | 0.000000018053 PLN |
20 KISHU | 0.000000036106 PLN |
50 KISHU | 0.000000090266 PLN |
100 KISHU | 0.000000180532 PLN |
1000 KISHU | 0.00000181 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KISHU
PLN | KISHU |
---|---|
0.01 PLN | 5539181 KISHU |
0.1 PLN | 55391806 KISHU |
1 PLN | 553918059 KISHU |
2 PLN | 1107836117 KISHU |
5 PLN | 2769590294 KISHU |
10 PLN | 5539180587 KISHU |
20 PLN | 11078361175 KISHU |
50 PLN | 27695902937 KISHU |
100 PLN | 55391805875 KISHU |
1000 PLN | 553918058748 KISHU |