Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,543T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 50,213B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MOFI logo

MobiFi
MOFI / PLN

#3299
zł0,01962
6.1%
0.077254 BTC 6.3%
0.051346 ETH 3.8%
$0,004418 Phạm vi trong 24g $0,005198

Chuyển đổi MobiFi sang Polish Zloty (MOFI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MobiFi (MOFI) sang PLN là zł0,01962.
MOFI
PLN

1 MOFI = zł0,01962

Cách mua MOFI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MOFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOFI bằng PLN!

Biểu đồ MOFI sang PLN

MobiFi (MOFI) hôm nay có giá trị là zł0,01962, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOFI ngày hôm nay là 45.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MobiFi được giao dịch là zł67.116,45.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 6.1% 42.3% 38.9% 48.0% 76.5%
Số liệu thống kê về MobiFi
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.711.730
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.794.683
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł67.116,45
Cung lưu thông
87.280.579
Tổng cung
142.500.000

Câu hỏi thường gặp

1 MobiFicó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 MobiFi (MOFI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01962.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOFI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 50.98 MOFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOFI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của MOFI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOFI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOFI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOFI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của MOFI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOFI tính bằng PLN là zł1,77, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOFI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MobiFi tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của MobiFi (MOFI) đã tăng tăng lên 54,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MobiFi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MobiFi (MOFI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MobiFi (MOFI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02084420 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,01298736 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOFI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00757667 zł (58.3%).

So sánh giá hàng ngày của MobiFi (MOFI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MOFI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,01961518 zł 0,00112391 zł 6.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,01872566 zł -0,00211855 zł 10.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,02084420 zł 0,00028017 zł 1.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,02056403 zł 0,00757667 zł 58.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,01298736 zł -0,00120447 zł 8.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,01419183 zł -0,00283633 zł 16.7%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,01702816 zł 0,00339898 zł 24.9%

MOFI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MobiFi (MOFI) sang PLN là zł0,01962 cho mỗi 1 MOFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOFI lấy 0,098076 zł hoặc 50,00 zł lấy 2549.05 MOFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOFI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MobiFi (MOFI) sang PLN

MOFI PLN
0.01 MOFI 0.00019615 PLN
0.1 MOFI 0.00196152 PLN
1 MOFI 0.01961518 PLN
2 MOFI 0.03923037 PLN
5 MOFI 0.098076 PLN
10 MOFI 0.196152 PLN
20 MOFI 0.392304 PLN
50 MOFI 0.980759 PLN
100 MOFI 1.96 PLN
1000 MOFI 19.62 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MOFI

PLN MOFI
0.01 PLN 0.509809 MOFI
0.1 PLN 5.10 MOFI
1 PLN 50.98 MOFI
2 PLN 101.96 MOFI
5 PLN 254.90 MOFI
10 PLN 509.81 MOFI
20 PLN 1019.62 MOFI
50 PLN 2549.05 MOFI
100 PLN 5098.09 MOFI
1000 PLN 50981 MOFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng