Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MoneroV
XMV / PLN
zł0,01802
0.9%
0.077000 BTC
0.0%
$0,004435
Phạm vi trong 24g
$0,004528
Chuyển đổi MoneroV sang Polish Zloty (XMV sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MoneroV (XMV) sang PLN là zł0,01802.
XMV
PLN
1 XMV = zł0,01802
Cách mua XMV bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XMV
-
Bạn có thể mua và bán MoneroV (XMV) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XMV.
-
3. Mua XMV bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua XMV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MoneroV (XMV) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XMV bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua XMV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MoneroV (XMV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XMV sang PLN
MoneroV (XMV) hôm nay có giá trị là zł0,01802, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XMV ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MoneroV được giao dịch là zł62,16.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.2% | 0.9% | 11.3% | 7.6% | 21.2% |
Số liệu thống kê về MoneroV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł486.578 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł62,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MoneroVcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MoneroV (XMV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01802.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XMV?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 55.49 XMV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XMV sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XMV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XMV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XMV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XMV so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XMV/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XMV tính bằng PLN là zł2,94, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XMV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MoneroV tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MoneroV (XMV) đã tăng giảm lên -6,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MoneroV có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MoneroV (XMV) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MoneroV (XMV) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02101395 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,01802141 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XMV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00255910 zł (16.5%).
So sánh giá hàng ngày của MoneroV (XMV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MoneroV (XMV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XMV sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01802141 zł | -0,00016211 zł | 0.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02083966 zł | 0,00212462 zł | 11.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01871504 zł | -0,00025209 zł | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01896712 zł | -0,00203112 zł | 9.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,02099824 zł | -0,00001571 zł | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,02101395 zł | 0,00292847 zł | 16.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01808548 zł | 0,00255910 zł | 16.5% |
XMV / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MoneroV (XMV) sang PLN là zł0,01802 cho mỗi 1 XMV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XMV lấy 0,090107 zł hoặc 50,00 zł lấy 2774.48 XMV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XMV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MoneroV (XMV) sang PLN
XMV | PLN |
---|---|
0.01 XMV | 0.00018021 PLN |
0.1 XMV | 0.00180214 PLN |
1 XMV | 0.01802141 PLN |
2 XMV | 0.03604283 PLN |
5 XMV | 0.090107 PLN |
10 XMV | 0.180214 PLN |
20 XMV | 0.360428 PLN |
50 XMV | 0.901071 PLN |
100 XMV | 1.80 PLN |
1000 XMV | 18.02 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XMV
PLN | XMV |
---|---|
0.01 PLN | 0.554895 XMV |
0.1 PLN | 5.55 XMV |
1 PLN | 55.49 XMV |
2 PLN | 110.98 XMV |
5 PLN | 277.45 XMV |
10 PLN | 554.90 XMV |
20 PLN | 1109.79 XMV |
50 PLN | 2774.48 XMV |
100 PLN | 5548.95 XMV |
1000 PLN | 55490 XMV |