Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nash
NEX / PLN
#1727
zł0,5524
1.8%
0.052143 BTC
0.3%
$0,1368
Phạm vi trong 24g
$0,1439
Chuyển đổi Nash sang Polish Zloty (NEX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nash (NEX) sang PLN là zł0,5524.
NEX
PLN
1 NEX = zł0,5524
Cách mua NEX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEX
-
Bạn có thể mua và bán Nash (NEX) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NEX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Nash (NEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NEX sang PLN
Nash (NEX) hôm nay có giá trị là zł0,5524, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEX ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nash được giao dịch là zł4.674,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.0% | 5.3% | 10.2% | 23.3% | 8.9% |
Số liệu thống kê về Nash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł23.408.952 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł27.686.493 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4.674,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.275.039
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nashcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Nash (NEX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,5524.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.81 NEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NEX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NEX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEX tính bằng PLN là zł12,74, được ghi nhận vào ngày Thg 8 06, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nash tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Nash (NEX) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nash (NEX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nash (NEX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,631733 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,552370 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,04825592 zł (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,552370 zł | -0,00991615 zł | 1.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,592275 zł | -0,03945783 zł | 6.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,631733 zł | 0,04825592 zł | 8.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,583477 zł | -0,00058357 zł | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,584060 zł | -0,02799003 zł | 4.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,612051 zł | 0,02919535 zł | 5.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,582855 zł | 0,00935639 zł | 1.6% |
NEX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nash (NEX) sang PLN là zł0,5524 cho mỗi 1 NEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEX lấy 2,76 zł hoặc 50,00 zł lấy 90.52 NEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nash (NEX) sang PLN
NEX | PLN |
---|---|
0.01 NEX | 0.00552370 PLN |
0.1 NEX | 0.055237 PLN |
1 NEX | 0.552370 PLN |
2 NEX | 1.10 PLN |
5 NEX | 2.76 PLN |
10 NEX | 5.52 PLN |
20 NEX | 11.05 PLN |
50 NEX | 27.62 PLN |
100 NEX | 55.24 PLN |
1000 NEX | 552.37 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NEX
PLN | NEX |
---|---|
0.01 PLN | 0.01810380 NEX |
0.1 PLN | 0.181038 NEX |
1 PLN | 1.81 NEX |
2 PLN | 3.62 NEX |
5 PLN | 9.05 NEX |
10 PLN | 18.10 NEX |
20 PLN | 36.21 NEX |
50 PLN | 90.52 NEX |
100 PLN | 181.04 NEX |
1000 PLN | 1810.38 NEX |