Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ergo
ERG / ETH
#490
ETH0,0004109
1.9%
0,00001985 BTC
1.9%
$1,23
Phạm vi trong 24g
$1,30
Chuyển đổi Ergo sang Ether (ERG sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ergo (ERG) sang ETH là ETH0,0004109.
ERG
ETH
1 ERG = ETH0,0004109
Biểu đồ ERG sang ETH
Ergo (ERG) hôm nay có giá trị là ETH0,0004109, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ERG ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ergo được giao dịch là ETH306,8646.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.6% | 0.4% | 19.1% | 31.2% | 18.4% |
Số liệu thống kê về Ergo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH30.800,8930 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH40.087,2584 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.3 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH306,8646 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.098.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
97.739.924 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ergocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ergo (ERG) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0004109.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERG?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2434 ERG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ERG sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ERG bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERG sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERG bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERG so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ERG/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ERG tính bằng ETH là ETH0,01558, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERG/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ergo tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ergo (ERG) đã tăng giảm lên -15,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ergo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ergo (ERG) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ergo (ERG) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00043811 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00041091 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERG trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00002005 ETH (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ergo (ERG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ergo (ERG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERG sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00041091 ETH | -0,00000783 ETH | 1.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00042310 ETH | 0,00000961 ETH | 2.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00041349 ETH | -0,00002005 ETH | 4.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00043354 ETH | -0,00000457 ETH | 1.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00043811 ETH | 0,00000758 ETH | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00043053 ETH | -0,00000206 ETH | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00043259 ETH | 0,00001439 ETH | 3.4% |
ERG / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ergo (ERG) sang ETH là ETH0,0004109 cho mỗi 1 ERG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERG lấy 0,00205453 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 121683 ERG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERG phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ergo (ERG) sang ETH
ERG | ETH |
---|---|
0.01 ERG | 0.00000411 ETH |
0.1 ERG | 0.00004109 ETH |
1 ERG | 0.00041091 ETH |
2 ERG | 0.00082181 ETH |
5 ERG | 0.00205453 ETH |
10 ERG | 0.00410905 ETH |
20 ERG | 0.00821810 ETH |
50 ERG | 0.02054525 ETH |
100 ERG | 0.04109051 ETH |
1000 ERG | 0.41090505 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ERG
ETH | ERG |
---|---|
0.01 ETH | 24.336522 ERG |
0.1 ETH | 243.365 ERG |
1 ETH | 2434 ERG |
2 ETH | 4867 ERG |
5 ETH | 12168 ERG |
10 ETH | 24337 ERG |
20 ETH | 48673 ERG |
50 ETH | 121683 ERG |
100 ETH | 243365 ERG |
1000 ETH | 2433652 ERG |