Tiền ảo: 14.530
Sàn giao dịch: 1.104
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,706T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 97,483B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POINTS logo

Points
POINTS / PLN

#3218
zł0,007819
2.9%
0.072923 BTC 4.7%
0.065203 ETH 4.3%
$0,001911 Phạm vi trong 24g $0,002041

Chuyển đổi Points sang Polish Zloty (POINTS sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Points (POINTS) sang PLN là zł0,007819.
POINTS
PLN

1 POINTS = zł0,007819

Cách mua POINTS bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POINTS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua POINTS!

Biểu đồ POINTS sang PLN

Points (POINTS) hôm nay có giá trị là zł0,007819, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POINTS ngày hôm nay là 12.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Points được giao dịch là zł25.277,82.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.0% 12.5% 35.4% 7.0% -
Số liệu thống kê về Points
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.947.726
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.947.726
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł25.277,82
Cung lưu thông
249.000.000
Tổng cung
249.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Pointscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Points (POINTS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,007819.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu POINTS?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 127.90 POINTS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POINTS sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của POINTS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POINTS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POINTS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ POINTS so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của POINTS/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POINTS tính bằng PLN là zł0,2348, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POINTS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Points tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Points (POINTS) đã tăng tăng lên 4,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Points có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Points (POINTS) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Points (POINTS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00854198 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00738664 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POINTS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00090091 zł (10.5%).

So sánh giá hàng ngày của Points (POINTS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POINTS sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00781889 zł 0,00022340 zł 2.9%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00762623 zł 0,00014004 zł 1.9%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00748619 zł 0,00008649 zł 1.2%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00739970 zł 0,00001306 zł 0.2%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00738664 zł -0,00025443 zł 3.3%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00764107 zł -0,00090091 zł 10.5%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00854198 zł -0,00039522 zł 4.4%

POINTS / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Points (POINTS) sang PLN là zł0,007819 cho mỗi 1 POINTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POINTS lấy 0,03909444 zł hoặc 50,00 zł lấy 6394.77 POINTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POINTS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Points (POINTS) sang PLN

POINTS PLN
0.01 POINTS 0.00007819 PLN
0.1 POINTS 0.00078189 PLN
1 POINTS 0.00781889 PLN
2 POINTS 0.01563778 PLN
5 POINTS 0.03909444 PLN
10 POINTS 0.078189 PLN
20 POINTS 0.156378 PLN
50 POINTS 0.390944 PLN
100 POINTS 0.781889 PLN
1000 POINTS 7.82 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang POINTS

PLN POINTS
0.01 PLN 1.28 POINTS
0.1 PLN 12.79 POINTS
1 PLN 127.90 POINTS
2 PLN 255.79 POINTS
5 PLN 639.48 POINTS
10 PLN 1278.95 POINTS
20 PLN 2557.91 POINTS
50 PLN 6394.77 POINTS
100 PLN 12789.54 POINTS
1000 PLN 127895 POINTS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng