Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qrolli
QR / ETH
#2762
ETH0.078154
0.1%
0.084571 BTC
1.9%
0.078154 ETH
0.1%
$0,0002919
Phạm vi trong 24g
$0,0003100
Chuyển đổi Qrolli sang Ether (QR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qrolli (QR) sang ETH là ETH0.078154.
QR
ETH
1 QR = ETH0.078154
Biểu đồ QR sang ETH
Qrolli (QR) hôm nay có giá trị là ETH0.078154, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QR ngày hôm nay là 32.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qrolli được giao dịch là ETH2,6509.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 1.5% | 31.8% | 7.2% | 14.3% | 345.6% |
Số liệu thống kê về Qrolli
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH283,0915 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH285,4831 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2,6509 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.470.678.371 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qrollicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Qrolli (QR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.078154.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu QR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 12264078 QR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của QR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ QR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của QR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QR tính bằng ETH là ETH0.064805, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qrolli tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Qrolli (QR) đã tăng giảm lên -33,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Qrolli có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qrolli (QR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qrolli (QR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000118707 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000081539 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000013531 ETH (11.7%).
So sánh giá hàng ngày của Qrolli (QR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qrolli (QR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000081539 ETH | -0,000000000085617 ETH | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000082246 ETH | -0,000000009518 ETH | 10.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000091764 ETH | -0,000000009943 ETH | 9.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000101707 ETH | -0,000000013531 ETH | 11.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000115238 ETH | -0,000000002035 ETH | 1.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000117273 ETH | -0,000000001434 ETH | 1.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000118707 ETH | -0,000000000973871 ETH | 0.8% |
QR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qrolli (QR) sang ETH là ETH0.078154 cho mỗi 1 QR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QR lấy 0,000000407695 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 613203895 QR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qrolli (QR) sang ETH
QR | ETH |
---|---|
0.01 QR | 0.000000000815389 ETH |
0.1 QR | 0.000000008154 ETH |
1 QR | 0.000000081539 ETH |
2 QR | 0.000000163078 ETH |
5 QR | 0.000000407695 ETH |
10 QR | 0.000000815389 ETH |
20 QR | 0.00000163 ETH |
50 QR | 0.00000408 ETH |
100 QR | 0.00000815 ETH |
1000 QR | 0.00008154 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang QR
ETH | QR |
---|---|
0.01 ETH | 122641 QR |
0.1 ETH | 1226408 QR |
1 ETH | 12264078 QR |
2 ETH | 24528156 QR |
5 ETH | 61320389 QR |
10 ETH | 122640779 QR |
20 ETH | 245281558 QR |
50 ETH | 613203895 QR |
100 ETH | 1226407789 QR |
1000 ETH | 12264077892 QR |