Tiền ảo: 14.029
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,497T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 93,422B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RPL logo

Rocket Pool
RPL / PLN

#182
zł86,72
3.7%
0,0003347 BTC 3.4%
0,006843 ETH 2.9%
$21,38 Phạm vi trong 24g $22,27

Chuyển đổi Rocket Pool sang Polish Zloty (RPL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rocket Pool (RPL) sang PLN là zł86,72.
RPL
PLN

1 RPL = zł86,72

Cách mua RPL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RPL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RPL bằng PLN!

Biểu đồ RPL sang PLN

Rocket Pool (RPL) hôm nay có giá trị là zł86,72, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RPL ngày hôm nay là 7.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rocket Pool được giao dịch là zł24.807.125.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.0% 9.2% 19.9% 32.9% 53.9%
Số liệu thống kê về Rocket Pool
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.758.654.596
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.758.654.596
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.11
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł24.807.125
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
20.292.984
Tổng cung
20.292.984

Câu hỏi thường gặp

1 Rocket Poolcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Rocket Pool (RPL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł86,72.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu RPL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.01153092 RPL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RPL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của RPL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RPL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RPL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RPL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của RPL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RPL tính bằng PLN là zł261,47, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RPL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rocket Pool tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Rocket Pool (RPL) đã tăng giảm lên -32,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Rocket Pool có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rocket Pool (RPL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rocket Pool (RPL) so với PLN giao động giữa mức cao 96,47 zł trên Thứ tư và mức thấp 86,46 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RPL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 7,23 zł (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Rocket Pool (RPL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RPL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 86,72 zł -3,29 zł 3.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 90,75 zł -5,71 zł 5.9%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 96,47 zł 1,60 zł 1.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 94,87 zł 1,048 zł 1.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 93,82 zł 0,135480 zł 0.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 93,68 zł 7,23 zł 8.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 86,46 zł 2,82 zł 3.4%

RPL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rocket Pool (RPL) sang PLN là zł86,72 cho mỗi 1 RPL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RPL lấy 433,62 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.576546 RPL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RPL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rocket Pool (RPL) sang PLN

RPL PLN
0.01 RPL 0.867233 PLN
0.1 RPL 8.67 PLN
1 RPL 86.72 PLN
2 RPL 173.45 PLN
5 RPL 433.62 PLN
10 RPL 867.23 PLN
20 RPL 1734.47 PLN
50 RPL 4336.17 PLN
100 RPL 8672.33 PLN
1000 RPL 86723 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang RPL

PLN RPL
0.01 PLN 0.00011531 RPL
0.1 PLN 0.00115309 RPL
1 PLN 0.01153092 RPL
2 PLN 0.02306185 RPL
5 PLN 0.057655 RPL
10 PLN 0.115309 RPL
20 PLN 0.230618 RPL
50 PLN 0.576546 RPL
100 PLN 1.15 RPL
1000 PLN 11.53 RPL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng