Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StellaSwap
STELLA / PLN
#2665
zł0,1131
6.4%
0.064242 BTC
8.5%
$0,02674
Phạm vi trong 24g
$0,02955
Chuyển đổi StellaSwap sang Polish Zloty (STELLA sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StellaSwap (STELLA) sang PLN là zł0,1131.
STELLA
PLN
1 STELLA = zł0,1131
Cách mua STELLA bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STELLA
-
Bạn có thể mua và bán StellaSwap (STELLA) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Stellaswap (V3), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STELLA.
-
3. Mua STELLA bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua STELLA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn StellaSwap (STELLA) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua STELLA bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua STELLA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn StellaSwap (STELLA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ STELLA sang PLN
StellaSwap (STELLA) hôm nay có giá trị là zł0,1131, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STELLA ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StellaSwap được giao dịch là zł40.055,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.0% | 9.6% | 24.2% | 33.6% | 19.0% |
Số liệu thống kê về StellaSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł4.961.716 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł4.961.716 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.54 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł40.055,55 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
43.871.102
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
43.871.102 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StellaSwapcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 StellaSwap (STELLA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1131.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STELLA?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.84 STELLA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STELLA sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của STELLA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STELLA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STELLA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ STELLA so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của STELLA/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STELLA tính bằng PLN là zł17,95, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STELLA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StellaSwap tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của StellaSwap (STELLA) đã tăng giảm lên -35,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, StellaSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StellaSwap (STELLA) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StellaSwap (STELLA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,138882 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,104543 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STELLA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,02245622 zł (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của StellaSwap (STELLA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StellaSwap (STELLA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STELLA sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,113065 zł | 0,00684235 zł | 6.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,104543 zł | -0,00020709 zł | 0.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,104750 zł | -0,02245622 zł | 17.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,127206 zł | -0,01167556 zł | 8.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,138882 zł | 0,01714772 zł | 14.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,121734 zł | -0,00060414 zł | 0.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,122338 zł | -0,00042000 zł | 0.3% |
STELLA / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StellaSwap (STELLA) sang PLN là zł0,1131 cho mỗi 1 STELLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STELLA lấy 0,565327 zł hoặc 50,00 zł lấy 442.22 STELLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STELLA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StellaSwap (STELLA) sang PLN
STELLA | PLN |
---|---|
0.01 STELLA | 0.00113065 PLN |
0.1 STELLA | 0.01130653 PLN |
1 STELLA | 0.113065 PLN |
2 STELLA | 0.226131 PLN |
5 STELLA | 0.565327 PLN |
10 STELLA | 1.13 PLN |
20 STELLA | 2.26 PLN |
50 STELLA | 5.65 PLN |
100 STELLA | 11.31 PLN |
1000 STELLA | 113.07 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STELLA
PLN | STELLA |
---|---|
0.01 PLN | 0.088444 STELLA |
0.1 PLN | 0.884444 STELLA |
1 PLN | 8.84 STELLA |
2 PLN | 17.69 STELLA |
5 PLN | 44.22 STELLA |
10 PLN | 88.44 STELLA |
20 PLN | 176.89 STELLA |
50 PLN | 442.22 STELLA |
100 PLN | 884.44 STELLA |
1000 PLN | 8844.44 STELLA |