Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stride Staked Osmo
STOSMO / ETH
#1074
ETH0,0002851
1.3%
0,00001551 BTC
0.6%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,09
Chuyển đổi Stride Staked Osmo sang Ether (STOSMO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stride Staked Osmo (STOSMO) sang ETH là ETH0,0002851.
STOSMO
ETH
1 STOSMO = ETH0,0002851
Biểu đồ STOSMO sang ETH
Stride Staked Osmo (STOSMO) hôm nay có giá trị là ETH0,0002851, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STOSMO ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stride Staked Osmo được giao dịch là ETH5,5586.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.6% | 0.2% | 1.9% | 9.9% | 62.6% |
Số liệu thống kê về Stride Staked Osmo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5.867,5911 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.867,5911 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,5586 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.583.095 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.583.095 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stride Staked Osmocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Stride Staked Osmo (STOSMO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002851.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu STOSMO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3508 STOSMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STOSMO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của STOSMO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STOSMO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STOSMO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ STOSMO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của STOSMO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STOSMO tính bằng ETH là ETH0,002029, được ghi nhận vào ngày Thg 9 05, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STOSMO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stride Staked Osmo tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Stride Staked Osmo (STOSMO) đã tăng giảm lên -24,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Stride Staked Osmo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00035258 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00028507 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STOSMO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00002936 ETH (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STOSMO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00028507 ETH | -0,00000382 ETH | 1.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00028850 ETH | -0,00001566 ETH | 5.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00030416 ETH | -0,00002936 ETH | 8.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00033352 ETH | -0,00000775 ETH | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00034127 ETH | -0,00000700 ETH | 2.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00034827 ETH | -0,00000431 ETH | 1.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00035258 ETH | 0,00001417 ETH | 4.2% |
STOSMO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stride Staked Osmo (STOSMO) sang ETH là ETH0,0002851 cho mỗi 1 STOSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STOSMO lấy 0,00142534 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 175396 STOSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STOSMO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stride Staked Osmo (STOSMO) sang ETH
STOSMO | ETH |
---|---|
0.01 STOSMO | 0.00000285 ETH |
0.1 STOSMO | 0.00002851 ETH |
1 STOSMO | 0.00028507 ETH |
2 STOSMO | 0.00057014 ETH |
5 STOSMO | 0.00142534 ETH |
10 STOSMO | 0.00285068 ETH |
20 STOSMO | 0.00570137 ETH |
50 STOSMO | 0.01425342 ETH |
100 STOSMO | 0.02850685 ETH |
1000 STOSMO | 0.28506846 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang STOSMO
ETH | STOSMO |
---|---|
0.01 ETH | 35.079293 STOSMO |
0.1 ETH | 350.793 STOSMO |
1 ETH | 3508 STOSMO |
2 ETH | 7016 STOSMO |
5 ETH | 17540 STOSMO |
10 ETH | 35079 STOSMO |
20 ETH | 70159 STOSMO |
50 ETH | 175396 STOSMO |
100 ETH | 350793 STOSMO |
1000 ETH | 3507929 STOSMO |