Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UniLayer
LAYER / ETH
#2323
ETH0,00002219
3.4%
0.051146 BTC
7.3%
0,00002219 ETH
3.4%
$0,07089
Phạm vi trong 24g
$0,08286
Chuyển đổi UniLayer sang Ether (LAYER sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UniLayer (LAYER) sang ETH là ETH0,00002219.
LAYER
ETH
1 LAYER = ETH0,00002219
Biểu đồ LAYER sang ETH
UniLayer (LAYER) hôm nay có giá trị là ETH0,00002219, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LAYER ngày hôm nay là 5.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UniLayer được giao dịch là ETH111,9778.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 13.8% | 19.3% | 2.1% | 17.2% | 16.7% |
Số liệu thống kê về UniLayer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH605,1295 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH887,6530 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH111,9778 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.268.740
Tổng
40.000.000
Development & Team Funds
(0xa6a7)
- 12.731.259
Nguồn cung lưu thông ước tính
27.268.740
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
40.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
40.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UniLayercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 UniLayer (LAYER) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002219.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LAYER?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 45073 LAYER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LAYER sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LAYER bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LAYER sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LAYER bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LAYER so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LAYER/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LAYER tính bằng ETH là ETH0,001746, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LAYER/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UniLayer tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của UniLayer (LAYER) đã tăng giảm lên -28,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, UniLayer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UniLayer (LAYER) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UniLayer (LAYER) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002405 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00002219 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LAYER trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00000128 ETH (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của UniLayer (LAYER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UniLayer (LAYER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAYER sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00002219 ETH | -0,000000792584 ETH | 3.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00002320 ETH | -0,000000500539 ETH | 2.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00002371 ETH | -0,000000344625 ETH | 1.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002405 ETH | 0,00000128 ETH | 5.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002277 ETH | -0,000000004279 ETH | 0.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002277 ETH | 0,000000199434 ETH | 0.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00002257 ETH | -0,000000635758 ETH | 2.7% |
LAYER / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UniLayer (LAYER) sang ETH là ETH0,00002219 cho mỗi 1 LAYER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LAYER lấy 0,00011093 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2253638 LAYER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LAYER phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UniLayer (LAYER) sang ETH
LAYER | ETH |
---|---|
0.01 LAYER | 0.000000221863 ETH |
0.1 LAYER | 0.00000222 ETH |
1 LAYER | 0.00002219 ETH |
2 LAYER | 0.00004437 ETH |
5 LAYER | 0.00011093 ETH |
10 LAYER | 0.00022186 ETH |
20 LAYER | 0.00044373 ETH |
50 LAYER | 0.00110932 ETH |
100 LAYER | 0.00221863 ETH |
1000 LAYER | 0.02218635 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LAYER
ETH | LAYER |
---|---|
0.01 ETH | 450.728 LAYER |
0.1 ETH | 4507 LAYER |
1 ETH | 45073 LAYER |
2 ETH | 90146 LAYER |
5 ETH | 225364 LAYER |
10 ETH | 450728 LAYER |
20 ETH | 901455 LAYER |
50 ETH | 2253638 LAYER |
100 ETH | 4507276 LAYER |
1000 ETH | 45072760 LAYER |