Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XP Network
XPNET / ETH
#2439
ETH0.069260
0.3%
0.074466 BTC
0.5%
$0,002816
Phạm vi trong 24g
$0,002855
Chuyển đổi XP Network sang Ether (XPNET sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XP Network (XPNET) sang ETH là ETH0.069260.
XPNET
ETH
1 XPNET = ETH0.069260
Biểu đồ XPNET sang ETH
XP Network (XPNET) hôm nay có giá trị là ETH0.069260, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPNET ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XP Network được giao dịch là ETH41,0540.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 1.9% | 4.9% | 13.4% | 28.4% |
Số liệu thống kê về XP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH530,7634 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH924,0144 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH41,0540 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
574.410.292
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XP Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 XP Network (XPNET) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.069260.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPNET?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1079868 XPNET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPNET sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XPNET bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPNET sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPNET bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPNET so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XPNET/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPNET tính bằng ETH là ETH0,00002555, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPNET/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XP Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của XP Network (XPNET) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, XP Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XP Network (XPNET) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XP Network (XPNET) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000999961 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000913861 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPNET trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,000000055046 ETH (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của XP Network (XPNET) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XP Network (XPNET) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPNET sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000926039 ETH | 0,000000002631 ETH | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000913861 ETH | -0,000000021316 ETH | 2.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000935177 ETH | 0,000000004085 ETH | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000931092 ETH | -0,000000033930 ETH | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000965022 ETH | -0,000000013042 ETH | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000978064 ETH | -0,000000021896 ETH | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000999961 ETH | 0,000000055046 ETH | 5.8% |
XPNET / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XP Network (XPNET) sang ETH là ETH0.069260 cho mỗi 1 XPNET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPNET lấy 0,00000463 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 53993391 XPNET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPNET phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XP Network (XPNET) sang ETH
XPNET | ETH |
---|---|
0.01 XPNET | 0.000000009260 ETH |
0.1 XPNET | 0.000000092604 ETH |
1 XPNET | 0.000000926039 ETH |
2 XPNET | 0.00000185 ETH |
5 XPNET | 0.00000463 ETH |
10 XPNET | 0.00000926 ETH |
20 XPNET | 0.00001852 ETH |
50 XPNET | 0.00004630 ETH |
100 XPNET | 0.00009260 ETH |
1000 XPNET | 0.00092604 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XPNET
ETH | XPNET |
---|---|
0.01 ETH | 10799 XPNET |
0.1 ETH | 107987 XPNET |
1 ETH | 1079868 XPNET |
2 ETH | 2159736 XPNET |
5 ETH | 5399339 XPNET |
10 ETH | 10798678 XPNET |
20 ETH | 21597357 XPNET |
50 ETH | 53993391 XPNET |
100 ETH | 107986783 XPNET |
1000 ETH | 1079867827 XPNET |