Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cardstack
CARD / ETH
#2417
ETH0.061722
1.2%
0.088438 BTC
1.0%
0.061722 ETH
1.2%
$0,0005282
Phạm vi trong 24g
$0,0006170
Chuyển đổi Cardstack sang Ether (CARD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cardstack (CARD) sang ETH là ETH0.061722.
CARD
ETH
1 CARD = ETH0.061722
Biểu đồ CARD sang ETH
Cardstack (CARD) hôm nay có giá trị là ETH0.061722, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CARD ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cardstack được giao dịch là ETH11,2629.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.2% | 2.9% | 17.8% | 25.8% | 72.1% |
Số liệu thống kê về Cardstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH514,4726 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.029,1813 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH11,2629 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.999.311.733
Tổng
6.000.000.000
Foundation Reserves, Team, Advisors, Ecosystem Initiative, and Airdrops
(0x954b)
- 3.000.688.266
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.999.311.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cardstackcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Cardstack (CARD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061722.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5806351 CARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CARD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CARD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CARD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CARD tính bằng ETH là ETH0,00001534, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cardstack tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Cardstack (CARD) đã tăng giảm lên -16,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cardstack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cardstack (CARD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cardstack (CARD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000202653 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000172225 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,000000023362 ETH (13.0%).
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cardstack (CARD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CARD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000172225 ETH | 0,000000002085 ETH | 1.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000193212 ETH | -0,000000007082 ETH | 3.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000200295 ETH | -0,000000000798017 ETH | 0.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000201093 ETH | -0,000000001122 ETH | 0.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000202214 ETH | 0,000000001322 ETH | 0.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000200892 ETH | -0,000000001761 ETH | 0.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000202653 ETH | 0,000000023362 ETH | 13.0% |
CARD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cardstack (CARD) sang ETH là ETH0.061722 cho mỗi 1 CARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARD lấy 0,000000861126 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 290317572 CARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cardstack (CARD) sang ETH
CARD | ETH |
---|---|
0.01 CARD | 0.000000001722 ETH |
0.1 CARD | 0.000000017223 ETH |
1 CARD | 0.000000172225 ETH |
2 CARD | 0.000000344450 ETH |
5 CARD | 0.000000861126 ETH |
10 CARD | 0.00000172 ETH |
20 CARD | 0.00000344 ETH |
50 CARD | 0.00000861 ETH |
100 CARD | 0.00001722 ETH |
1000 CARD | 0.00017223 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CARD
ETH | CARD |
---|---|
0.01 ETH | 58064 CARD |
0.1 ETH | 580635 CARD |
1 ETH | 5806351 CARD |
2 ETH | 11612703 CARD |
5 ETH | 29031757 CARD |
10 ETH | 58063514 CARD |
20 ETH | 116127029 CARD |
50 ETH | 290317572 CARD |
100 ETH | 580635144 CARD |
1000 ETH | 5806351442 CARD |