Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yield App
YLD / ETH
#1022
ETH0,00002391
3.2%
0.051288 BTC
1.6%
0,00002391 ETH
3.2%
$0,08982
Phạm vi trong 24g
$0,09136
Chuyển đổi Yield App sang Ether (YLD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield App (YLD) sang ETH là ETH0,00002391.
YLD
ETH
1 YLD = ETH0,00002391
Biểu đồ YLD sang ETH
Yield App (YLD) hôm nay có giá trị là ETH0,00002391, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YLD ngày hôm nay là 23.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield App được giao dịch là ETH90,5922.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 0.3% | 0.4% | 2.3% | 12.4% | 24.6% |
Số liệu thống kê về Yield App
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.405,9213 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.240,9928 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH90,5922 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
265.402.333
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yield Appcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Yield App (YLD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002391.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu YLD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 41828 YLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YLD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của YLD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YLD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YLD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ YLD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của YLD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YLD tính bằng ETH là ETH0,0007163, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YLD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yield App tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Yield App (YLD) đã tăng giảm lên -3,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Yield App có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yield App (YLD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield App (YLD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002945 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002391 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YLD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00000468 ETH (16.0%).
So sánh giá hàng ngày của Yield App (YLD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yield App (YLD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YLD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00002391 ETH | -0,000000779479 ETH | 3.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00002453 ETH | -0,00000468 ETH | 16.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00002922 ETH | 0,000000509767 ETH | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00002871 ETH | -0,000000029895 ETH | 0.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002874 ETH | -0,000000709939 ETH | 2.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002945 ETH | 0,000000184271 ETH | 0.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002926 ETH | -0,00000220 ETH | 7.0% |
YLD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield App (YLD) sang ETH là ETH0,00002391 cho mỗi 1 YLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YLD lấy 0,00011954 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2091419 YLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YLD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yield App (YLD) sang ETH
YLD | ETH |
---|---|
0.01 YLD | 0.000000239072 ETH |
0.1 YLD | 0.00000239 ETH |
1 YLD | 0.00002391 ETH |
2 YLD | 0.00004781 ETH |
5 YLD | 0.00011954 ETH |
10 YLD | 0.00023907 ETH |
20 YLD | 0.00047814 ETH |
50 YLD | 0.00119536 ETH |
100 YLD | 0.00239072 ETH |
1000 YLD | 0.02390721 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang YLD
ETH | YLD |
---|---|
0.01 ETH | 418.284 YLD |
0.1 ETH | 4183 YLD |
1 ETH | 41828 YLD |
2 ETH | 83657 YLD |
5 ETH | 209142 YLD |
10 ETH | 418284 YLD |
20 ETH | 836568 YLD |
50 ETH | 2091419 YLD |
100 ETH | 4182838 YLD |
1000 ETH | 41828377 YLD |