Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Voyager Token
VGX / ETH
#1064
ETH0,00002078
1.2%
0.051100 BTC
1.0%
0,00002078 ETH
1.2%
$0,07691
Phạm vi trong 24g
$0,07996
Chuyển đổi Voyager Token sang Ether (VGX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Voyager Token (VGX) sang ETH là ETH0,00002078.
VGX
ETH
1 VGX = ETH0,00002078
Biểu đồ VGX sang ETH
Voyager Token (VGX) hôm nay có giá trị là ETH0,00002078, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VGX ngày hôm nay là 20.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Voyager Token được giao dịch là ETH1.643,1996.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.7% | 2.3% | 13.7% | 7.7% | 47.8% |
Số liệu thống kê về Voyager Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.061,5881 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6.114,0881 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.643,1996 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
291.499.243
Tổng
294.023.943
VGX Staking Contract
(0x8692)
- 2.524.699
Nguồn cung lưu thông ước tính
291.499.243
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
294.023.943
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
294.023.943 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Voyager Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Voyager Token (VGX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002078.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VGX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 48126 VGX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VGX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VGX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VGX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VGX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VGX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VGX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VGX tính bằng ETH là ETH0,01186, được ghi nhận vào ngày Thg 1 06, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VGX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Voyager Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Voyager Token (VGX) đã tăng giảm lên -20,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Voyager Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Voyager Token (VGX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Voyager Token (VGX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002628 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002078 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VGX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00000300 ETH (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của Voyager Token (VGX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Voyager Token (VGX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VGX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00002078 ETH | -0,000000257075 ETH | 1.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00002148 ETH | -0,00000300 ETH | 12.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00002448 ETH | -0,000000630634 ETH | 2.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00002511 ETH | -0,000000447333 ETH | 1.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002556 ETH | -0,000000719498 ETH | 2.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002628 ETH | 0,000000549741 ETH | 2.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002573 ETH | -0,000000540002 ETH | 2.1% |
VGX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Voyager Token (VGX) sang ETH là ETH0,00002078 cho mỗi 1 VGX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VGX lấy 0,00010389 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2406325 VGX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VGX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Voyager Token (VGX) sang ETH
VGX | ETH |
---|---|
0.01 VGX | 0.000000207786 ETH |
0.1 VGX | 0.00000208 ETH |
1 VGX | 0.00002078 ETH |
2 VGX | 0.00004156 ETH |
5 VGX | 0.00010389 ETH |
10 VGX | 0.00020779 ETH |
20 VGX | 0.00041557 ETH |
50 VGX | 0.00103893 ETH |
100 VGX | 0.00207786 ETH |
1000 VGX | 0.02077857 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VGX
ETH | VGX |
---|---|
0.01 ETH | 481.265 VGX |
0.1 ETH | 4813 VGX |
1 ETH | 48126 VGX |
2 ETH | 96253 VGX |
5 ETH | 240632 VGX |
10 ETH | 481265 VGX |
20 ETH | 962530 VGX |
50 ETH | 2406325 VGX |
100 ETH | 4812650 VGX |
1000 ETH | 48126496 VGX |