Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,706T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 110,308B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEOPLE logo

ConstitutionDAO
PEOPLE / ETH

#236
ETH0,00001661
34.9%
0.068791 BTC 33.9%
0,00001661 ETH 34.9%
$0,04634 Phạm vi trong 24g $0,06393

Chuyển đổi ConstitutionDAO sang Ether (PEOPLE sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ConstitutionDAO (PEOPLE) sang ETH là ETH0,00001661.
PEOPLE
ETH

1 PEOPLE = ETH0,00001661

Biểu đồ PEOPLE sang ETH

ConstitutionDAO (PEOPLE) hôm nay có giá trị là ETH0,00001661, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 34.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEOPLE ngày hôm nay là 18.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ConstitutionDAO được giao dịch là ETH141.266,1687.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 31.8% 48.4% 148.5% 123.4% 244.6%
Số liệu thống kê về ConstitutionDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH84.441,1371
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH84.441,1371
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH141.266,1687
Cung lưu thông
5.066.664.005
Tổng cung
5.066.664.005
Tổng lượng cung tối đa
5.066.664.005

Câu hỏi thường gặp

1 ConstitutionDAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 ConstitutionDAO (PEOPLE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001661.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEOPLE?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 60215 PEOPLE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PEOPLE sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của PEOPLE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEOPLE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEOPLE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEOPLE so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của PEOPLE/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PEOPLE tính bằng ETH là ETH0,00004667, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEOPLE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ConstitutionDAO tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của ConstitutionDAO (PEOPLE) đã tăng tăng lên 95,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ConstitutionDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ConstitutionDAO (PEOPLE) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ConstitutionDAO (PEOPLE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001709 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001237 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEOPLE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00000480 ETH (40.3%).

So sánh giá hàng ngày của ConstitutionDAO (PEOPLE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PEOPLE sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00001661 ETH 0,00000430 ETH 34.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00001237 ETH -0,00000216 ETH 14.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00001452 ETH -0,000000147312 ETH 1.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00001467 ETH -0,00000135 ETH 8.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00001602 ETH -0,00000107 ETH 6.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00001709 ETH 0,000000361517 ETH 2.2%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00001673 ETH 0,00000480 ETH 40.3%

PEOPLE / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ConstitutionDAO (PEOPLE) sang ETH là ETH0,00001661 cho mỗi 1 PEOPLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEOPLE lấy 0,00008304 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3010736 PEOPLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEOPLE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ConstitutionDAO (PEOPLE) sang ETH

PEOPLE ETH
0.01 PEOPLE 0.000000166072 ETH
0.1 PEOPLE 0.00000166 ETH
1 PEOPLE 0.00001661 ETH
2 PEOPLE 0.00003321 ETH
5 PEOPLE 0.00008304 ETH
10 PEOPLE 0.00016607 ETH
20 PEOPLE 0.00033214 ETH
50 PEOPLE 0.00083036 ETH
100 PEOPLE 0.00166072 ETH
1000 PEOPLE 0.01660723 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang PEOPLE

ETH PEOPLE
0.01 ETH 602.147 PEOPLE
0.1 ETH 6021 PEOPLE
1 ETH 60215 PEOPLE
2 ETH 120429 PEOPLE
5 ETH 301074 PEOPLE
10 ETH 602147 PEOPLE
20 ETH 1204295 PEOPLE
50 ETH 3010736 PEOPLE
100 ETH 6021473 PEOPLE
1000 ETH 60214729 PEOPLE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng