Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,443T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 76,355B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ETHDYDX logo

dYdX
ETHDYDX / PLN

#130
zł8,46
3.9%
0,00003328 BTC 1.8%
0,0006716 ETH 3.1%
$2,06 Phạm vi trong 24g $2,21

Chuyển đổi dYdX sang Polish Zloty (ETHDYDX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dYdX (ETHDYDX) sang PLN là zł8,46.
ETHDYDX
PLN

1 ETHDYDX = zł8,46

Cách mua ETHDYDX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ETHDYDX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETHDYDX bằng PLN!

Biểu đồ ETHDYDX sang PLN

dYdX (ETHDYDX) hôm nay có giá trị là zł8,46, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETHDYDX ngày hôm nay là 8.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dYdX được giao dịch là zł220.765.064.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 4.2% 8.4% 5.7% 38.6% 18.3%
Số liệu thống kê về dYdX
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.625.539.039
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.6
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.348.766.627
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.3
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł220.765.064
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
311.078.313
Tổng cung
515.249.237
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 dYdXcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 dYdX (ETHDYDX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł8,46.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETHDYDX?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.118258 ETHDYDX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETHDYDX sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của ETHDYDX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETHDYDX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETHDYDX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETHDYDX so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của ETHDYDX/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETHDYDX tính bằng PLN là zł111,18, được ghi nhận vào ngày Thg 9 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETHDYDX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của dYdX tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của dYdX (ETHDYDX) đã tăng giảm lên -37,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, dYdX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của dYdX (ETHDYDX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) so với PLN giao động giữa mức cao 9,71 zł trên Thứ ba và mức thấp 8,46 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETHDYDX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,604389 zł (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của dYdX (ETHDYDX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETHDYDX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 8,46 zł -0,343592 zł 3.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 8,84 zł -0,139771 zł 1.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 8,98 zł -0,604389 zł 6.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 9,58 zł -0,126893 zł 1.3%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 9,71 zł 0,296340 zł 3.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 9,41 zł -0,295007 zł 3.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 9,71 zł 0,455398 zł 4.9%

ETHDYDX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ dYdX (ETHDYDX) sang PLN là zł8,46 cho mỗi 1 ETHDYDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETHDYDX lấy 42,28 zł hoặc 50,00 zł lấy 5.91 ETHDYDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETHDYDX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi dYdX (ETHDYDX) sang PLN

ETHDYDX PLN
0.01 ETHDYDX 0.084561 PLN
0.1 ETHDYDX 0.845611 PLN
1 ETHDYDX 8.46 PLN
2 ETHDYDX 16.91 PLN
5 ETHDYDX 42.28 PLN
10 ETHDYDX 84.56 PLN
20 ETHDYDX 169.12 PLN
50 ETHDYDX 422.81 PLN
100 ETHDYDX 845.61 PLN
1000 ETHDYDX 8456.11 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ETHDYDX

PLN ETHDYDX
0.01 PLN 0.00118258 ETHDYDX
0.1 PLN 0.01182577 ETHDYDX
1 PLN 0.118258 ETHDYDX
2 PLN 0.236515 ETHDYDX
5 PLN 0.591288 ETHDYDX
10 PLN 1.18 ETHDYDX
20 PLN 2.37 ETHDYDX
50 PLN 5.91 ETHDYDX
100 PLN 11.83 ETHDYDX
1000 PLN 118.26 ETHDYDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng